DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

火箭 (huǒ jiàn) Là gì? Cấu trúc ngữ pháp và Ví dụ trong câu

Giới thiệu về 火箭

Từ 火箭 (huǒ jiàn) trong tiếng Trung có nghĩa là “tên lửa”. Đây là một thuật ngữ được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực không gian và khoa học kỹ thuật. Tên lửa được sử dụng để đưa vệ tinh vào không gian, thực hiện các nhiệm vụ nghiên cứu khoa học, và thám hiểm vũ trụ. Nhờ vào sự phát triển của công nghệ, 火箭 ngày càng trở thành công cụ quan trọng trong các lĩnh vực này.

Cấu trúc ngữ pháp của từ 火箭

Các thành phần cấu thành ví dụ câu tiếng Trung

Từ 火箭 được cấu thành từ hai ký tự:

  • 火 (huǒ): có nghĩa là “lửa”.
  • 箭 (jiàn): có nghĩa là “mũi tên”.

Hai ký tự này kết hợp lại để tạo thành từ chỉ một loại phương tiện bay có sử dụng sức nóng của lửa để chuyển động xa trong không gian.

Đặt câu và ví dụ có từ 火箭

Ví dụ trong câu

Dưới đây là một số ví dụ sử dụng từ 火箭 trong câu tiếng Trung: huǒ jiàn

  • 中国的火箭发射成功了。 (Zhōngguó de huǒjiàn fāshè chénggōng le.)
    Dịch: “Tên lửa của Trung Quốc đã phóng thành công.”
  • 他希望成为一名火箭工程师。 (Tā xīwàng chéngwéi yī míng huǒjiàn gōngchéngshī.)
    Dịch: “Anh ấy hy vọng trở thành một kỹ sư tên lửa.”
  • 火箭技术正在不断进步。 (Huǒjiàn jìshù zhèngzài bùduàn jìnbù.)
    Dịch: “Công nghệ tên lửa đang không ngừng tiến bộ.”

Kết luận

Từ 火箭 (huǒ jiàn) không chỉ quan trọng trong việc mô tả một công nghệ tiên tiến mà còn thể hiện sự phát triển của nhân loại trong lĩnh vực khám phá vũ trụ. Hiểu rõ về từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả trong các cuộc thảo luận liên quan đến khoa học và công nghệ.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo