DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

火車 (huǒchē) là gì? Cách dùng từ 火車 trong tiếng Trung & cấu trúc ngữ pháp

火車 (huǒchē) là một từ vựng phổ biến trong tiếng Trung, đặc biệt quan trọng với những ai học giao tiếp hoặc luyện thi HSK. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 火車.

1. 火車 (huǒchē) nghĩa là gì? huǒchē

火車 (huǒchē) có nghĩa là “xe lửa” hoặc “tàu hỏa” trong tiếng Việt. Đây là phương tiện giao thông đường sắt phổ biến tại Trung Quốc, Đài Loan và nhiều quốc gia khác.

Nguồn gốc từ 火車

Từ 火車 được cấu thành bởi 2 chữ Hán:

  • 火 (huǒ): nghĩa là “lửa”
  • 車 (chē): nghĩa là “xe”

2. Cách đặt câu với từ 火車

Ví dụ câu đơn giản

我坐火車去北京。(Wǒ zuò huǒchē qù Běijīng.) – Tôi đi tàu hỏa đến Bắc Kinh.

Ví dụ câu phức tạp hơn

明天早上八點的火車票已經賣完了。(Míngtiān zǎoshang bā diǎn de huǒchē piào yǐjīng mài wán le.) – Vé tàu 8 giờ sáng mai đã bán hết rồi.

3. Cấu trúc ngữ pháp của từ 火車

火車 trong vai trò chủ ngữ

火車很準時。(Huǒchē hěn zhǔnshí.) – Tàu hỏa rất đúng giờ. huǒchē

火車 trong vai trò tân ngữ

我喜歡坐火車旅行。(Wǒ xǐhuān zuò huǒchē lǚxíng.) – Tôi thích đi du lịch bằng tàu hỏa.

火車 kết hợp với các từ khác

火車站 (huǒchē zhàn) – nhà ga xe lửa
火車票 (huǒchē piào) – vé tàu hỏa
高鐵 (gāotiě) – tàu cao tốc (khác với 火車 thông thường)

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/ đặt câu với 火車
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo