DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

灰尘 (huīchén) là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ sử dụng

1. Hiểu Biết Cơ Bản Về 灰尘

Từ “灰尘” (huīchén) trong tiếng Trung có nghĩa là “bụi”. Đây là một từ thường gặp trong cuộc sống hàng ngày, thường được sử dụng để chỉ bụi bẩn, đặc biệt trong không gian sống và làm việc.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 灰尘

Cấu trúc ngữ pháp của “灰尘” không phức tạp. Đây là một danh từ và nó có thể được sử dụng như chủ ngữ, tân ngữ hay bổ ngữ trong câu.

Ví dụ: Trong câu “室内有很多灰尘” (Shìnèi yǒu hěnduō huīchén) nghĩa là “Trong nhà có nhiều bụi”.

3. Ví Dụ Minh Họa Về 灰尘 huīchén

3.1 Câu Ví Dụ Từ Khỏe Đến Yếu

在阳光下,灰尘的舞动显得格外明显。
(Zài yángguāng xià, huīchén de wǔdòng xiǎndé géwài míngxiǎn.)
Dịch: Dưới ánh nắng, sự chuyển động của bụi trở nên rất rõ nét.

3.2 Câu Ví Dụ Thực Tế Hàng Ngày

我每天都要打扫家里的灰尘。
(Wǒ měitiān dōu yào dǎsǎo jiālǐ de huīchén.)
Dịch: Tôi phải dọn dẹp bụi trong nhà mỗi ngày.

4. Một Số Từ Vựng Liên Quan Đến 灰尘

  • 清洁 (qīngjié) – làm sạch
  • 灰 (huī) – tro
  • 尘 (chén) – bụi
  • 打扫 (dǎsǎo) – dọn dẹp

5. Kết Luận

Hi vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu hơn về từ “灰尘 (huīchén)”, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này trong các câu khác nhau. Việc nắm bắt các từ vựng cơ bản là rất quan trọng trong việc học tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo