1. Định Nghĩa Từ 灵敏 (língmǐn)
Từ 灵敏 (língmǐn) trong tiếng Trung có nghĩa là “nhạy bén”, “nhanh nhạy”, “nhạy cảm” hay “phản ứng nhanh”. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả khả năng của một cá nhân, một con vật hoặc một thiết bị trong việc phát hiện, phản ứng trước những dấu hiệu hoặc thay đổi trong môi trường xung quanh.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 灵敏
Câu thành phần từ 灵敏 có thể được phân tích như sau:
- 灵 (líng): linh hoạt, thông minh.
- 敏 (mǐn): nhạy, nhanh nhạy.
Hai yếu tố này kết hợp lại tạo thành ý nghĩa của “sự nhạy bén” trong nhiều bối cảnh khác nhau.
3. Ví Dụ Minh Họa Cho Từ 灵敏
Dưới đây là một số ví dụ minh họa cho việc sử dụng từ 灵敏 trong câu:
- 她的反应非常灵敏。
(Tā de fǎnyìng fēicháng língmǐn.)
“Phản ứng của cô ấy rất nhạy bén.” - 这款相机的对焦十分灵敏。
(Zhè kuǎn xiàngjī de duìjiāo shífēn língmǐn.)
“Chiếc máy ảnh này có khả năng lấy nét rất nhanh.” - 他的灵敏性使他在比赛中处于领先地位。
(Tā de língmǐn xìng shǐ tā zài bǐsài zhōng chǔyú lǐngxiān dìwèi.)
“Sự nhạy bén của anh ấy giúp anh đứng đầu trong cuộc thi.”
4. Sử Dụng 灵敏 Trong Cuộc Sống Hàng Ngày
Từ 灵敏 không chỉ có thể áp dụng trong ngôn ngữ mà còn đóng vai trò quan trọng trong các lĩnh vực như tâm lý học, công nghệ và giao tiếp. Khả năng nhạy bén có thể giúp con người phản ứng kịp thời với những tình huống, nâng cao hiệu quả trong công việc và cuộc sống hàng ngày.
5. Kết Luận
Tóm lại, 灵敏 (língmǐn) không chỉ là một từ vựng đơn giản trong tiếng Trung mà còn mang nhiều ý nghĩa sâu sắc và ứng dụng thực tiễn. Việc hiểu biết về từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn