DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

炒 (Chǎo) Là Gì? Cách Dùng Từ “Xào” Trong Tiếng Trung Chuẩn Ngữ Pháp

炒 (chǎo) là một động từ phổ biến trong tiếng Trung với nghĩa gốc là “xào” (nấu ăn), nhưng còn mang nhiều ý nghĩa thú vị khác. Trong 100 từ đầu tiên này, chúng ta sẽ khám phá cách dùng đa dạng của từ 炒 cùng cấu trúc ngữ pháp quan trọng.

1. 炒 (Chǎo) Nghĩa Là Gì?

1.1. Nghĩa Gốc Trong Ẩm Thực

炒 (chǎo) nguyên thủy chỉ phương pháp nấu ăn nhanh bằng cách đảo thức ăn trên chảo dầu nóng.

1.2. Nghĩa Mở Rộng Trong Đời Sống

• 炒股票 (chǎo gǔpiào): Đầu cơ cổ phiếu
• 炒新闻 (chǎo xīnwén): Đưa tin giật gân
• 炒鱿鱼 (chǎo yóuyú): Sa thải nhân viên

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với Từ 炒

2.1. Cấu Trúc Cơ Bản

Chủ ngữ + 炒 + Tân ngữ:
我炒菜 (Wǒ chǎo cài): Tôi xào rau

2.2. Cấu Trúc Mở Rộng

• 把 + Tân ngữ + 炒 + Bổ ngữ:
把菜炒好了 (Bǎ cài chǎo hǎo le): Đã xào xong rau
• 被 + Chủ ngữ + 炒:
他被公司炒了 (Tā bèi gōngsī chǎo le): Anh ấy bị công ty sa thải

3. Ví Dụ Câu Chứa Từ 炒

3.1. Trong Ẩm Thực炒 là gì

• 妈妈正在炒青菜 (Māmā zhèngzài chǎo qīngcài): Mẹ đang xào rau xanh
• 你会炒饭吗?(Nǐ huì chǎofàn ma?): Bạn biết nấu cơm rang không?

3.2. Trong Kinh Tế

• 他喜欢炒比特币 (Tā xǐhuān chǎo bǐtèbì): Anh ấy thích đầu cơ Bitcoin
• 房地产被炒得太热了 (Fángdìchǎn bèi chǎo dé tài rè le): Bất động sản bị đầu cơ quá nóng

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo