DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

炸 (zhà) Là Gì? Khám Phá Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp

Từ “炸 (zhà)” trong tiếng Trung có ý nghĩa quan trọng và phổ biến. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về từ này từ nghĩa, ngữ pháp đến cách sử dụng trong câu. Hãy cùng khám phá!

1. Nghĩa Của Từ “炸 (zhà)”

Từ “炸 (zhà)” có nghĩa là “chiên”, “đồ ăn chiên”, hoặc “phá vỡ”. Nó được dùng để chỉ những món ăn được chế biến bằng phương pháp chiên ngập dầu, tạo ra lớp vỏ giòn. Bên cạnh đó, trong một số ngữ cảnh, “炸” cũng mang ý nghĩa về việc phát nổ hoặc làm gì đó bộc phát.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “炸”

Cấu trúc ngữ pháp của “炸 (zhà)” thuộc dạng động từ. Thông thường, “炸” có thể đứng một mình hoặc kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ, diễn tả hành động chiên hoặc nổ.

2.1. Ví Dụ Về Cách Sử Dụng “炸”

  • 炸鸡 (zhà jī): Gà chiên
  • 炸虾 (zhà xiā): Tôm chiên
  • 炸弹 (zhà dàn): Bom, thiết bị nổ ngữ pháp tiếng Trung

3. Cách Đặt Câu Với Từ “炸”

Dưới đây là một số câu ví dụ sử dụng từ “炸 (zhà)” để bạn dễ hình dung hơn:

3.1. Ví dụ Min Hoạ

  • 我喜欢吃炸鸡。 học tiếng Trung (Wǒ xǐhuān chī zhà jī.) – Tôi thích ăn gà chiên.
  • 她做的炸虾很好吃。 (Tā zuò de zhà xiā hěn hǎochī.) – Tôm chiên của cô ấy rất ngon.
  • 这枚炸弹很危险。 tiếng Trung (Zhè méi zhàdàn hěn wēixiǎn.) – Quả bom này rất nguy hiểm.

4. Kết Luận

Từ “炸 (zhà)” là một từ vựng tiếng Trung thú vị với nhiều ứng dụng trong đời sống hàng ngày. Qua bài viết này, bạn đã có thêm kiến thức về nghĩa, cấu trúc ngữ pháp, cũng như các ví dụ minh họa. Hy vọng bạn sẽ áp dụng được những kiến thức này trong quá trình học tập và giao tiếp tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo