Trong tiếng Trung, 為害 (wéi hài) là một từ có ý nghĩa quan trọng trong việc diễn đạt các khái niệm liên quan đến sự tổn hại hay ảnh hưởng xấu. Hãy cùng tìm hiểu sâu về từ này, bao gồm cấu trúc ngữ pháp, cách sử dụng và ví dụ thực tế.
1. 為害 (wéi hài) Là Gì?
Từ 為害 (wéi hài) được dịch ra tiếng Việt là “gây hại” hoặc “có hại”. Trong đó, “為” (wéi) có nghĩa là “thực hiện, tạo ra” và “害” (hài) có nghĩa là “gây hại”. Từ này thường được sử dụng để mô tả những hành động, sự kiện hoặc tác động có nguy cơ gây tổn thương hoặc thiệt hại đến một cá nhân hoặc một tập thể nào đó.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của 為害
2.1. Phân Tích Từ
Trong cấu trúc ngữ pháp của 為害, chúng ta thấy có thành phần đơn giản gồm hai ký tự:
- 為 (wéi): Mang nghĩa “đối với, với” hoặc “trở thành”.
- 害 (hài): Mang nghĩa là “hại, tổn thương”.
2.2. Ngữ Pháp Sử Dụng
Từ 為害 có thể được sử dụng như một động từ trong câu. Cấu trúc câu thông thường sẽ là:
Chủ ngữ + 為害 + Tân ngữ
Ví dụ: “Hành vi này gây hại cho môi trường.”
3. Ví Dụ Sử Dụng 為害
3.1. Ví Dụ Câu Cụ Thể
- 他的行为对社会造成了很大為害。
(Tā de xíngwéi duì shèhuì zàochéngle hěn dà wéi hài.)
(Hành vi của anh ấy đã gây hại lớn cho xã hội.)
- 环境污染是对人类的一种為害。
(Huánjìng wūrǎn shì duì rénlèi de yī zhǒng wéi hài.)
(Ô nhiễm môi trường là một dạng gây hại cho con người.)
4. Kết Luận
為害 (wéi hài) không chỉ đơn thuần là một từ vựng, mà còn mang theo ý nghĩa sâu sắc về ảnh hưởng tiêu cực trong các tình huống khác nhau. Việc hiểu rõ cấu trúc cũng như cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn vận dụng tốt hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn