DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

為難 (wéi nán) Là Gì? Tìm Hiểu Nghĩa, Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Sử Dụng

1. Ý Nghĩa Của 為難 (wéi nán)

Trong tiếng Trung, 為難 (wéi nán) chủ yếu mang nghĩa là “khó xử”, “khó khăn”, “bối rối”. Từ này thường được dùng khi một người cảm thấy không thoải mái trong một tình huống nào đó, đặc biệt là khi phải lựa chọn giữa hai hoặc nhiều phương án không mong muốn.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 為難 wei nan

Cấu trúc ngữ pháp của từ 為難 (wéi nán) khá đơn giản. Từ này được hình thành từ hai phần: “為” (wéi) mang nghĩa là “làm”, “thực hiện” và “難” (nán) có nghĩa là “khó”, “khó khăn”. Khi kết hợp lại, chúng tạo thành một từ mang ý nghĩa tình huống có khó khăn hoặc tình huống khó xử.

3. Cách Đặt Câu Với 為難

3.1 Ví Dụ Câu Sử Dụng 為難

Dưới đây là một số ví dụ mô tả cách sử dụng 為難 trong câu:

  • 我不想為難你。 (Wǒ bù xiǎng wéi nán nǐ.) – Tôi không muốn làm khó cho bạn.
  • 在這種情況下,我覺得自己很為難。 (Zài zhè zhǒng qíngkuàng xià, wǒ juédé zìjǐ hěn wéi nán.) – Trong tình huống này, tôi cảm thấy rất khó xử.
  • 如果我這樣做,會讓他們感到為難。 ví dụ 為難 ví dụ 為難 (Rúguǒ wǒ zhèyàng zuò, huì ràng tāmen gǎndào wéi nán.) – Nếu tôi làm như vậy, điều đó sẽ khiến họ cảm thấy khó xử.

4. Tình Huống Sử Dụng 為難

為難 thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là khi mọi người phải đưa ra quyết định trong các tình huống khó khăn. Nó có thể xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ môi trường làm việc đến các mối quan hệ cá nhân.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo