DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

烈火 (liè huǒ) Là gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Thực Tế

I. 烈火 – Định Nghĩa và Ý Nghĩa

Từ 烈火 (liè huǒ) trong tiếng Trung có nghĩa là “lửa mãnh liệt” hoặc “lửa cháy lớn”. Từ này thường được sử dụng để miêu tả sự mạnh mẽ, mãnh liệt của ngọn lửa, biểu thị tính chất của lửa khi nó phát ra một cách dã man và không thể kiểm soát.

II. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 烈火

1. Phân Tích Cấu Trúc

Từ 烈火 (liè huǒ) được hình thành bởi hai âm tiết:

  • 烈 (liè): Có nghĩa là “mãnh liệt”, “dữ dội”.
  • 火 (huǒ): Có nghĩa là “lửa”.

Cấu trúc này cho thấy sự kết hợp giữa tính từ mạnh mẽ và danh từ chỉ vật.

2. Ngữ Pháp và Cách Sử Dụng

Các cấu trúc câu sử dụng 烈火 thường xuất hiện trong các ngữ cảnh miêu tả hoặc so sánh. Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng:

  • 烈火烧得很快。 (liè huǒ shāo de hěn kuài.) – Lửa cháy rất nhanh.
  • 他的心中燃起烈火。 (tā de xīn zhōng rán qǐ liè huǒ.) – Ngọn lửa mãnh liệt bùng cháy trong lòng anh ấy.

III. Ví Dụ Cụ Thể và Ứng Dụng Thực Tế

1. Ví Dụ Trong Văn Chương

Nhiều tác phẩm văn học Trung Quốc sử dụng 烈火 để thể hiện cảm xúc mãnh liệt:

“Đối mặt với những khó khăn, trong lòng tôi bùng lên 烈火, khát khao chinh phục.” (面对困难,我心中燃起烈火,渴望征服。)

2. Sử Dụng trong Đời Sống Hàng Ngày

Khi mô tả một tình huống hoặc một cảm xúc mạnh mẽ, bạn có thể sử dụng 烈火 để tạo ấn tượng sâu sắc:

  • 她的热情像烈火一样。 (tā de rèqíng xiàng liè huǒ yīyàng.) – Nhiệt huyết của cô ấy như lửa mãnh liệt.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline:  ngữ pháp0936 126 566
🔹Website:  liè huǒhttps://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo