DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

烈 (liè): Ý Nghĩa, Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Sử Dụng

Từ 烈 (liè) là một từ quan trọng trong tiếng Trung, thường xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp của từ 烈 và các ví dụ sử dụng thực tế. Hãy cùng khám phá ngay nhé!

Ý Nghĩa của 烈 (liè) liè

Từ 烈 (liè) trong tiếng Trung có nhiều ý nghĩa khác nhau, nhưng chủ yếu được hiểu là:

  • Mạnh mẽ: Thể hiện sự dữ dội, mãnh liệt
  • Chói chang: Liên quan đến ánh sáng, màu sắc tỏa sáng rực rỡ
  • Gắt gỏng: Khi được dùng để miêu tả tính cách hoặc cảm xúc

Cấu Trúc Ngữ Pháp của 烈

Cách Sử Dụng trong Câu

Từ 烈 có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với các từ khác để tạo thành câu. Dưới đây là một số cách sử dụng từ 烈 trong ngữ pháp tiếng Trung:

1. Dùng làm tính từ

Khi được sử dụng như một tính từ, 烈 có thể miêu tả tính chất của đối tượng.

  • Ví dụ: 这酒太烈了。(Zhè jiǔ tài liè le.) – Rượu này quá mạnh.

2. Kết hợp với các danh từ khác

Từ 烈 có thể kết hợp với các danh từ để tạo thành các cụm từ có nghĩa cụ thể hơn.

  • Ví dụ: 烈日 (liè rì) – Ánh nắng chói chang.

3. Dùng để thể hiện cảm xúc

Khi được dùng để diễn đạt cảm xúc, 烈 có thể mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn.

  • Ví dụ: 她对他的感情是烈火般的。(Tā duì tā de gǎnqíng shì lièhuǒ bān de.) – Cô ấy có tình cảm với anh ấy như lửa cháy mãnh liệt.

Ví Dụ Cụ Thể Với Từ 烈

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể sử dụng từ 烈 trong các câu khác nhau: liè烈

Ví Dụ 1: Miêu Tả Thời Tiết

今天的天气非常烈,大家要多喝水。 (Jīntiān de tiānqì fēicháng liè, dàjiā yào duō hē shuǐ.) – Thời tiết hôm nay rất nóng, mọi người nên uống nhiều nước.

Ví Dụ 2: Miêu Tả Vị Rượu

这款酒的味道很烈,适合喜欢重口味的人。 (Zhè kuǎn jiǔ de wèidào hěn liè, shìhé xǐhuān zhòng kǒuwèi de rén.) – Vị của chai rượu này rất mạnh, thích hợp với những người thích hương vị đậm đà.

Ví Dụ 3: Miêu Tả Cảm Xúc

他的爱像烈火一样,不可阻挡。 (Tā de ài xiàng lièhuǒ yīyàng, bùkě zǔdǎng.) – Tình yêu của anh ấy như lửa cháy, không thể ngăn cản.

Kết Luận

Tóm lại, 烈 (liè) là một từ đa nghĩa trong tiếng Trung, thể hiện hàng loạt các khía cạnh từ mạnh mẽ đến chói chang. Hiểu rõ về cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn thông tin hữu ích về từ 烈!

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo