DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

烏黑 (wū hēi) Là Gì? Tìm Hiểu Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Sử Dụng

Từ “烏黑” (wū hēi) là một thuật ngữ quan trọng trong tiếng Trung với nghĩa đen là “đen như quạ” và thường được dùng để miêu tả màu sắc, đặc biệt là màu đen và tối. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá chi tiết về cấu trúc ngữ pháp của từ này, cách sử dụng trong câu, và cung cấp các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu rõ hơn.

1. Ý Nghĩa Của Từ “烏黑” (wū hēi)

烏黑 (wū hēi) được hình thành từ hai phần: 烏 (wū) có nghĩa là “quạ” và 黑 (hēi) có nghĩa là “đen”. Khi kết hợp lại, thuật ngữ này miêu tả một màu sắc rất đen, thường dùng để chỉ màu tóc, làn da hoặc các đồ vật có màu sắc tối. ví dụ sử dụng

1.1. Ứng Dụng Trong Cuộc Sống Hàng Ngày

烏黑 không chỉ là một từ miêu tả màu sắc. Nó cũng có thể được dùng để miêu tả vẻ đẹp, sự cuốn hút. Ví dụ như, chúng ta thường nghe rằng “cô ấy có mái tóc 烏黑” để nhấn mạnh về sự rực rỡ và bóng mượt của tóc.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “烏黑”

Cấu trúc ngữ pháp của 烏黑 (wū hēi) không quá phức tạp. Nó có thể đứng một mình như một tính từ hoặc được dùng trong các cụm từ khác.

2.1. Dùng như Tính Từ

Trong tiếng Trung, 烏黑 thường được sử dụng như một tính từ để miêu tả đặc điểm của một đối tượng. Ví dụ, chúng ta có thể nói: “她的头发非常烏黑。” (Tā de tóufǎ fēicháng wū hēi), nghĩa là “Tóc của cô ấy rất đen.”

2.2. Dùng Trong Các Cụm Từ Khác

Bên cạnh việc dùng một cách độc lập, 烏黑 còn có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ miêu tả chi tiết hơn, ví dụ như “烏黑的夜晚” (wū hēi de yèwǎn) có nghĩa là “đêm tối đen”. wū hēi

3. Ví Dụ Sử Dụng Có từ “烏黑”

3.1. Ví Dụ Trong Giao Tiếp Hàng Ngày

1. 她的皮肤是烏黑的。 (Tā de pífū shì wū hēi de.) – Làn da của cô ấy màu đen.

2. 今晚的天空烏黑得看不 thấy星星。 (Jīnwǎn de tiānkōng wū hēi de kàn bù dào xīngxīng.) – Bầu trời tối nay đen kịt không thấy sao.

3.2. Sử Dụng Trong Văn Học

Nhiều tác phẩm văn học Trung Quốc sử dụng 烏黑 để tạo ra những hình ảnh mạnh mẽ và đầy cảm xúc. Ví dụ, một nhà thơ có thể viết: “在烏黑的夜里,我感受到无限的孤独。” (Zài wū hēi de yèlǐ, wǒ gǎnshòu dào wúxiàn de gūdú.) – Trong đêm tối đen, tôi cảm nhận được sự đơn độc vô hạn.

4. Kết Luận

Từ 烏黑 (wū hēi) không chỉ đơn thuần là một từ miêu tả màu sắc mà còn mang trong mình nhiều ý nghĩa văn hóa và thẩm mỹ khác nhau trong tiếng Trung. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ điển hình trong thực tế.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo