烘干 (hōng gān) là một từ trong tiếng Trung, dịch sang tiếng Việt có nghĩa là “sấy khô”. Đây là một trong những khái niệm quan trọng trong các lĩnh vực như công nghiệp thực phẩm, dệt may và các ngành nghề khác sử dụng quy trình sấy để loại bỏ độ ẩm từ nguyên liệu.
Cấu trúc ngữ pháp của từ: 烘干
Trong tiếng Trung, 烘干 được cấu tạo từ hai ký tự:
- 烘 (hōng): có nghĩa là “nướng, hong khô”.
- 干 (gān): có nghĩa là “khô, khô ráo”.
Ngoài ra, từ 烘干 cũng có thể được sử dụng như một động từ trong câu để chỉ hành động sấy khô.
Ví dụ minh họa cho từ: 烘干
Dưới đây là một số câu ví dụ để dễ dàng hình dung và hiểu rõ về cách sử dụng từ 烘干 trong tiếng Trung:
Ví dụ 1:
我把衣服放在阳光下烘干。
(Wǒ bǎ yīfú fàng zài yángguāng xià hōng gān.) – Tôi phơi quần áo dưới ánh nắng để sấy khô.
Ví dụ 2:
这个水果要先洗干净再烘干。
(Zhège shuǐguǒ yào xiān xǐ gānjìng zài hōng gān.) – Trái cây này cần được rửa sạch trước khi sấy khô.
Ví dụ 3:
我们需要在烤箱里烘干这个面包。
(Wǒmen xūyào zài kǎo xiāng lǐ hōng gān zhège miànbāo.) – Chúng ta cần sấy khô chiếc bánh mì này trong lò nướng.
Kết luận
烘干 (hōng gān) không chỉ là một từ mà còn thể hiện một quy trình quan trọng trong nhiều ngành nghề khác nhau. Việc hiểu và sử dụng đúng nghĩa của từ này sẽ giúp bạn giao tiếp và hiểu biết sâu hơn về tiếng Trung cũng như những khía cạnh văn hóa liên quan.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn