Từ 烘托 (hōngtuō) là một thuật ngữ phổ biến trong tiếng Trung, thường được sử dụng để chỉ hành động “làm nổi bật” hoặc “phác họa” một ý tưởng, sự vật nào đó. Nghĩa của từ này có thể liên quan đến việc làm nổi bật hoặc làm rõ ràng hơn một đặc điểm của đối tượng mà nó đề cập đến. Từ này thường thấy trong các văn bản nghệ thuật, văn chương hay trong cuộc sống hàng ngày.
Cấu trúc ngữ pháp của từ 烘托
Trong tiếng Trung, 烘托 là một động từ nhưng cũng có thể được dùng như một danh từ trong một số ngữ cảnh. Cấu trúc ngữ pháp của từ này bao gồm:
- Động từ:
ทำ nổi bật một ý tưởng hoặc một đối tượng nào đó.
- Danh từ: Sự nổi bật, việc làm rõ một khía cạnh nào đấy.
Đặt câu và ví dụ minh họa cho từ 烘托
Dưới đây là một số ví dụ giúp làm rõ hơn cách sử dụng từ 烘托:
Ví dụ 1:
这幅画通过光影的变化,烘托出人物的情感。
(Zhè fú huà tōngguò guāngyǐng de biànhuà, hōngtuō chū rénwù de qínggǎn.)
Ý Nghĩa: Bức tranh này làm nổi bật cảm xúc của nhân vật thông qua sự thay đổi của ánh sáng và bóng tối.
Ví dụ 2:
在演讲中,她巧妙地烘托了主题。
(Zài yǎnjiǎng zhōng, tā qiǎomiào de hōngtuōle zhǔtí.)
Ý Nghĩa: Trong bài phát biểu, cô ấy đã khéo léo làm nổi bật chủ đề.
Ví dụ 3:
情节的发展烘托了故事的紧张气氛。
(Qíngjié de fāzhǎn hōngtuōle gùshì de jǐnzhāng qìfēn.)
Ý Nghĩa: Sự phát triển của cốt truyện đã làm nổi bật bầu không khí căng thẳng của câu chuyện.
Kết luận
烘托 (hōngtuō) là một từ đa dụng trong tiếng Trung, dùng để chỉ việc làm nổi bật hay phác họa một điều gì đó để tăng cường sự hiểu biết hoặc cảm nhận của người nghe, người đọc. Sử dụng từ này một cách linh hoạt có thể giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn