烤 (kǎo) là động từ phổ biến trong tiếng Trung mang nghĩa “nướng”, “quay” hoặc “sấy”. Đây là từ vựng quan trọng trong ẩm thực và sinh hoạt hàng ngày tại Đài Loan. Bài viết sẽ giải thích chi tiết nghĩa của 烤, cấu trúc ngữ pháp và cách đặt câu chuẩn xác.
1. Ý nghĩa của từ 烤 (kǎo)
1.1 Nghĩa cơ bản
烤 chủ yếu dùng để chỉ hành động:
- Nướng thức ăn: 烤肉 (kǎoròu) – thịt nướng
- Sấy khô: 烤衣服 (kǎo yīfu) – sấy quần áo
- Quay (thức ăn): 烤鴨 (kǎoyā) – vịt quay
1.2 Nghĩa mở rộng
Trong tiếng Đài Loan, 烤 còn được dùng với nghĩa bóng:
- 烤試 (kǎoshì) – “nướng bài thi” (chịu áp lực thi cử)
- 烤問 (kǎowèn) – tra hỏi kỹ lưỡng
2. Cấu trúc ngữ pháp với 烤
2.1 Cấu trúc cơ bản
Chủ ngữ + 烤 + Tân ngữ:
媽媽烤麵包 (Māma kǎo miànbāo) – Mẹ nướng bánh mì
2.2 Dạng bị động
被 + Chủ ngữ + 烤:
魚被烤焦了 (Yú bèi kǎo jiāo le) – Cá bị nướng cháy rồi
2.3 Kết hợp với trợ động từ
要/可以/應該 + 烤:
我們可以烤肉嗎?(Wǒmen kěyǐ kǎoròu ma?) – Chúng ta có thể nướng thịt không?
3. Ví dụ câu chứa 烤 trong đời sống Đài Loan
3.1 Trong ẩm thực
- 台灣的夜市有很多烤香腸 (Táiwān de yèshì yǒu hěnduō kǎo xiāngcháng) – Các khu chợ đêm Đài Loan có nhiều xúc xích nướng
- 這家店的烤魷魚很好吃 (Zhè jiā diàn de kǎo yóuyú hěn hǎochī) – Mực nướng ở cửa hàng này rất ngon
3.2 Trong sinh hoạt
- 冬天我喜歡烤火 (Dōngtiān wǒ xǐhuān kǎohuǒ) – Mùa đông tôi thích sưởi ấm
- 請把濕衣服拿去烤乾 (Qǐng bǎ shī yīfu ná qù kǎo gān) – Hãy mang quần áo ướt đi sấy khô
4. Phân biệt 烤 với từ đồng nghĩa
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
烤 (kǎo) | Nướng bằng nhiệt trực tiếp | 烤麵包 (nướng bánh mì) |
煎 (jiān) | Chiên, rán | 煎蛋 (trứng chiên) |
炒 (chǎo) | Xào | 炒飯 (cơm rang) |
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn