Tổng Quan Về 烦闷 (fánmèn)
烦闷 (fánmèn) là một từ trong tiếng Trung có nghĩa là “buồn chán”, “chán nản” hay “khó chịu”. Nó thường được sử dụng để miêu tả cảm giác tâm trạng không vui vẻ, đôi khi là kết quả của việc nghĩ ngợi quá nhiều hoặc trong bối cảnh căng thẳng. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau trong cuộc sống hàng ngày.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của 烦闷
Cấu Trúc Từ
烦闷 là một từ ghép bao gồm hai phần:
- 烦 (fán): có nghĩa là “phiền” hay “khó chịu”.
- 闷 (mèn): có nghĩa là “chán” hoặc “tâm trạng ảm đạm”.
Khi kết hợp lại, 烦闷 (fánmèn) tạo ra một nghĩa tổng hợp thể hiện sự phiền muộn và chán chường.
Cách Sử Dụng Trong Câu
Từ 烦闷 có thể được sử dụng trong nhiều cấu trúc câu khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ minh họa:
Ví dụ 1:
今天我感到很烦闷。(Jīntiān wǒ gǎndào hěn fánmèn.)
Đối dịch: “Hôm nay tôi cảm thấy rất buồn chán.”
Ví dụ 2:
最近的工作让我感到烦闷。(Zuìjìn de gōngzuò ràng wǒ gǎndào fánmèn.)
Đối dịch: “Công việc gần đây khiến tôi cảm thấy chán nản.”
Ngữ Cảnh Sử Dụng 烦闷
烦闷 thường được sử dụng trong các tình huống nói về trạng thái tâm lý, sự không hài lòng với một tình huống cụ thể hoặc sự thiếu động lực. Bạn có thể thấy từ này xuất hiện trong các cuộc hội thoại hàng ngày, trong văn bản văn học hoặc các bài viết nói về tâm lý học.
Kết Luận
烦闷 (fánmèn) là một từ có sức mạnh trong việc miêu tả cảm xúc con người. Hiểu biết về ý nghĩa và cách sử dụng từ này sẽ giúp cải thiện khả năng giao tiếp của bạn trong tiếng Trung cũng như hiểu biết sâu sắc hơn về văn hóa và tâm lý của người sử dụng tiếng Trung.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn