1. Khái Niệm Về 烧毁 (shāohuǐ)
Trong tiếng Trung, 烧毁 /shāohuǐ/ có nghĩa là “bị thiêu hủy” hoặc “đốt cháy”. Từ này thường được sử dụng trong những ngữ cảnh mà một đối tượng hoặc tài sản bị phá hủy hoàn toàn do lửa. Ứng dụng của 烧毁 có thể thấy rõ trong nhiều lĩnh vực như an toàn phòng cháy chữa cháy, bảo hiểm, hoặc trong các trường hợp khẩn cấp khác.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của 烧毁
Từ 烧毁 được cấu thành từ hai phần: 烧 (shāo) có nghĩa là “đốt”, và 毁 (huǐ) có nghĩa là “phá hủy”. Khi kết hợp lại, nó tạo nên một từ chỉ hành động “đốt để phá hủy”. Về mặt ngữ pháp, 烧毁 được xem là một động từ và có thể được sử dụng trong nhiều thì và hình thức khác nhau.
2.1. Các Thì Của 烧毁
- Hiện tại đơn: 烧毁 (shāohuǐ) – đốt cháy
- Quá khứ: 烧毁了 (shāohuǐ le) – đã đốt cháy
- Tương lai: 会烧毁 (huì shāohuǐ) – sẽ đốt cháy
3. Ví Dụ Minh Họa Cho 烧毁
Dưới đây là một số câu ví dụ minh họa cho từ 烧毁 trong ngữ cảnh cụ thể:
3.1. Ví dụ Trong Cuộc Sống Hàng Ngày
在火灾中,许多房屋和财物都被烧毁了。
Zhài huǒzāi zhōng, xǔduō fángwū hé cáiwù dōu bèi shāohuǐle.
Trong trận hỏa hoạn, nhiều ngôi nhà và tài sản đã bị thiêu hủy.
3.2. Ví dụ Trong Ngữ Cảnh Pháp Lý
保险公司要求所有被烧毁的物品都 phải được báo cáo。
Bǎoxiǎn gōngsī yāoqiú suǒyǒu bèi shāohuǐ de wùpǐn dōu phải được bàogào.
Công ty bảo hiểm yêu cầu tất cả những tài sản bị thiêu hủy phải được báo cáo.
4. Tổng Kết
Từ 烧毁 (shāohuǐ) không chỉ thể hiện một hành động mà còn mang theo nhiều hệ quả và ý nghĩa sâu sắc trong ngữ cảnh. Qua bài viết, hy vọng các bạn đã có cái nhìn rõ ràng hơn về từ này, cũng như cách sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn