DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

烧 (shāo) Là Gì? Tìm Hiểu Về Từ Vựng Tiếng Trung Quan Trọng Này

1. Khái Niệm Cơ Bản Về Từ 烧 (shāo)

Từ 烧 (shāo) trong tiếng Trung có nghĩa chính là “đốt”, “nấu”, “rang”, hoặc “tiêu hủy bằng lửa”. Đây là một từ rất quan trọng trong giao tiếp hàng ngày, nhất là trong các tình huống liên quan đến ẩm thực. từ vựng

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 烧

Từ 烧 (shāo) có thể được sử dụng như một động từ trong câu. Cấu trúc cơ bản có thể được biểu thị như sau:

  • 主语 + 烧 + 其他 thành phần

Ví dụ: “我烧水” (Wǒ shāo shuǐ) có nghĩa là “Tôi đun nước”. Trong ví dụ này, “我” (Wǒ) là chủ ngữ, “烧” (shāo) là động từ, và “水” (shuǐ) là tân ngữ.

2.1. Các Cách Sử Dụng Khác Của 烧

Từ 烧 cũng có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ phổ biến:

  • 烧饭 (shāo fàn) – Nấu cơm
  • 烧水 (shāo shuǐ) – Đun nước
  • 烧肉 (shāo ròu) – Nướng thịt từ vựng

3. Ví Dụ Minh Họa Với Từ 烧

3.1. Ví dụ hàng ngày

Dưới đây là một số ví dụ với từ 烧 để dễ hình dung hơn:

  • 我今天要去烧烤 (Wǒ jīntiān yào qù shāokǎo) – Hôm nay tôi sẽ đi nướng thịt.
  • 他喜欢烧咖啡 (Tā xǐhuān shāo kāfēi) – Anh ấy thích nấu cà phê.

3.2. Trong văn bản

Bên cạnh việc sử dụng trong giao tiếp, từ 烧 cũng thường xuất hiện trong các văn bản, bài báo về ẩm thực hoặc hướng dẫn nấu ăn. Ví dụ:

“烧汤的时候要注意火 không quá lớn, nếu không nước sẽ bị cạn.”– Khi nấu súp, bạn phải chú ý không để lửa quá lớn, nếu không nước sẽ cạn.

4. Tóm Lại

Từ 烧 (shāo) không chỉ là một từ đơn giản mà còn có nhiều ứng dụng phong phú trong cả ngữ cảnh hằng ngày và văn viết. Việc hiểu và nắm rõ cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo