無力 (wú lì) là từ vựng quan trọng trong tiếng Đài Loan, thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày và văn viết. Bài viết này sẽ giải thích ý nghĩa, cách dùng và cấu trúc ngữ pháp của 無力 (wú lì) giúp bạn sử dụng chính xác trong mọi ngữ cảnh.
1. 無力 (wú lì) nghĩa là gì?
1.1 Định nghĩa cơ bản
無力 (wú lì) là tính từ trong tiếng Đài Loan, có nghĩa là “vô lực”, “không có sức lực” hoặc “bất lực”. Từ này diễn tả trạng thái không có khả năng hoặc năng lực để thực hiện điều gì đó.
1.2 Phân tích từ nguyên
– 無 (wú): Không có
– 力 (lì): Sức lực, năng lực
2. Cách dùng 無力 (wú lì) trong câu
2.1 Cấu trúc ngữ pháp cơ bản
無力 thường đứng sau chủ ngữ và trước động từ, có chức năng bổ nghĩa cho động từ chính trong câu.
2.2 Ví dụ minh họa
– 我無力幫助他 (Wǒ wúlì bāngzhù tā): Tôi bất lực không thể giúp anh ấy
– 他無力改變現狀 (Tā wúlì gǎibiàn xiànzhuàng): Anh ấy bất lực không thể thay đổi hiện trạng
– 政府無力解決這個問題 (Zhèngfǔ wúlì jiějué zhège wèntí): Chính phủ bất lực trong việc giải quyết vấn đề này
3. Các cụm từ thông dụng với 無力 (wú lì)
3.1 無力感 (wúlì gǎn)
Cảm giác bất lực, không có khả năng thay đổi tình hình
3.2 無力化 (wúlì huà)
Làm mất tác dụng, vô hiệu hóa
4. Phân biệt 無力 với các từ đồng nghĩa
– 無能 (wúnéng): Vô năng, không có năng lực
– 無效 (wúxiào): Vô hiệu, không có hiệu quả
5. Bài tập thực hành
Hãy đặt 3 câu sử dụng từ 無力 trong các ngữ cảnh khác nhau
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn