1. Khái Niệm về 無畏 (wú wèi)
Trong tiếng Trung, từ 無畏 (wú wèi) có nghĩa là “không sợ hãi” hay “vô sợ”. Đây là một từ ghép với hai thành phần chính:
- 無 (wú): Nghĩa là “không”.
- 畏
(wèi): Nghĩa là “sợ hãi”.
Sự kết hợp này tạo ra ý nghĩa biểu đạt sự can đảm, dũng cảm, không sợ hãi trong bất kỳ hoàn cảnh nào.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của 从无畏 (wú wèi)
無畏 có thể được sử dụng ở nhiều dạng ngữ pháp khác nhau trong câu. Dưới đây là một số cấu trúc phổ biến:
2.1. Sử dụng như tính từ
Trong nhiều trường hợp, 無畏 được sử dụng như một tính từ để chỉ sự không sợ hãi:
- Ví dụ: 他是一个無畏的勇士。(Tā shì yī gè wú wèi de yǒngshì.) – Anh ấy là một chiến binh không sợ hãi.
2.2. Sử dụng trong câu điều kiện
無畏 cũng có thể xuất hiện trong các câu điều kiện để diễn đạt ý kiến hay hành động dứt khoát:
- Ví dụ: 只要你無畏艱難,就一定能成功。(Zhǐyào nǐ wú wèi jiānnán, jiù yīdìng néng chénggōng.) – Chỉ cần bạn không sợ khó khăn, bạn nhất định sẽ thành công.
3. Đặt Câu và Ví Dụ Có Từ 無畏
Dưới đây là một số ví dụ cụ thể sử dụng từ 無畏 trong câu:
3.1. Ví dụ trong văn nói
- 我無畏面對任何挑戰。(Wǒ wú wèi miànduì rènhé tiǎozhàn.) – Tôi không sợ hãi khi đối mặt với bất kỳ thử thách nào.
3.2. Ví dụ trong văn học
- 在危難時刻,他展現出無畏的精神。(Zài wēinán shíkè, tā zhǎnxiàn chū wú wèi de jīngshén.) – Trong lúc nguy hiểm, anh ấy đã thể hiện tinh thần không sợ hãi.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn