DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

無視 (wú shì) Là Gì? Khám Phá Cấu Trúc Và Cách Sử Dụng

Trong ngôn ngữ tiếng Trung, mỗi từ đều mang một ý nghĩa và cách sử dụng riêng, và “無視 (wú shì)” không phải là một ngoại lệ. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu sâu sắc hơn về từ “無視”, bao gồm cả cấu trúc ngữ pháp và cách đặt câu, từ đó ứng dụng hiệu quả trong giao tiếp hàng ngày.

1. Định Nghĩa của 無視 (wú shì)

Từ “無視” (wú shì) trong tiếng Trung có nghĩa là “bỏ qua” hoặc “không chú ý đến”. Từ này thường được sử dụng khi một người không quan tâm đến điều gì đó hoặc cố tình không nhìn nhận một vấn đề nào đó.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của 無視

2.1. Cấu Trúc cơ bản

“無視” được tạo thành từ hai phần: “無” nghĩa là “không” và “視” nghĩa là “nhìn” hoặc “để ý”. Khi kết hợp lại, “無視” mang nghĩa là “không nhìn nhận” hay “không quan tâm”.

2.2. Cách sử dụng trong câu

Trong tiếng Trung, “無視” thường được đứng sau chủ ngữ và trước đối tượng, hoặc đi kèm với từ “了” để diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ. Ví dụ:

  • 我無視了他的警告。 (Wǒ wúshìle tā de jǐnggào.) – Tôi đã bỏ qua cảnh báo của anh ấy.
  • 她對我的意見無視。 (Tā duì wǒ de yìjiàn wúshì.) – Cô ấy không để ý đến ý kiến của tôi.

3. Ví Dụ và Ứng Dụng Trong Cuộc Sống

3.1. Ví dụ trong giao tiếp hàng ngày

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng “無視” trong các tình huống thực tế: tiếng Trung

  • 學生們在考試時無視了老師的提醒。(Xuéshēngmen zài kǎoshì shí wúshìle lǎoshī de tíxǐng.) – Các học sinh đã bỏ qua những nhắc nhở của giáo viên trong kỳ thi.
  • 在會議上,很多人無視了我的意見。(Zài huìyì shàng, hěn duō rén wúshìle wǒ de yìjiàn.) – Trong cuộc họp, rất nhiều người đã không chú ý đến ý kiến của tôi.

3.2. Cách dùng trong văn viết ngữ pháp tiếng Trung

Không chỉ được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, “無視” còn xuất hiện nhiều trong văn viết, đặc biệt là trong các bài luận hoặc báo cáo. Ví dụ:

他無視了所有的數據,這樣的決定是不可接受的。(Tā wúshìle suǒyǒu de shùjù, zhèyàng de juédìng shì bù kě jiēshòu de.) – Anh ta đã bỏ qua tất cả dữ liệu, quyết định như vậy là không thể chấp nhận.

4. Kết Luận

Từ “無視” (wú shì) không chỉ là một từ thông dụng trong tiếng Trung mà còn thể hiện rõ ràng thái độ của người nói. Việc hiểu rõ về cấu trúc và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin hơn trong môi trường tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo