Site icon Du học Đài Loan | Học bổng du học Đài Loan | Du học Đài Loan hệ vừa học vừa làm

然後 (Ránhòu) Là Gì? Cách Dùng Và Cấu Trúc Ngữ Pháp Tiếng Trung Quốc

tieng dai loan 27

然後 (ránhòu) là một từ nối quan trọng trong tiếng Trung Quốc và tiếng Đài Loan, thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày. Hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng 然後 sẽ giúp bạn nói tiếng Trung tự nhiên như người bản xứ.

1. 然後 (Ránhòu) Nghĩa Là Gì?

然後 (ránhòu) có nghĩa là “sau đó”, “tiếp theo” hoặc “rồi thì”. Đây là từ nối dùng để diễn tả trình tự thời gian giữa các hành động hoặc sự việc.

Ví dụ minh họa:

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của 然後

Cấu trúc cơ bản khi sử dụng 然後 trong câu:

[Hành động 1] + 然後 + [Hành động 2]

Đặc điểm ngữ pháp quan trọng:

3. Cách Đặt Câu Với 然後

Dưới đây là 10 ví dụ thực tế về cách sử dụng 然後 trong giao tiếp:

  1. 我先洗澡,然後睡覺。 (Wǒ xiān xǐzǎo, ránhòu shuìjiào.) – Tôi tắm trước, sau đó đi ngủ.
  2. 你寫完報告,然後發給我。 (Nǐ xiě wán bàogào, ránhòu fā gěi wǒ.) – Bạn viết xong báo cáo rồi gửi cho tôi.
  3. 我們去吃飯,然後看電影吧。 (Wǒmen qù chīfàn, ránhòu kàn diànyǐng ba.) – Chúng ta đi ăn rồi xem phim nhé.

4. Phân Biệt 然後 Và Các Từ Nối Khác

Trong tiếng Trung có nhiều từ nối chỉ trình tự thời gian, cần phân biệt rõ:

Từ Nghĩa Ví dụ
然後 Sau đó (nhấn mạnh trình tự) 吃飯然後睡覺
以後 Sau này (khoảng thời gian dài) 以後我想去台灣

5. Bài Tập Thực Hành Với 然後

Hãy dịch các câu sau sang tiếng Trung sử dụng 然後:

  1. Tôi học bài xong rồi chơi game
  2. Cô ấy mua sắm rồi về nhà

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
🔹Email: duhoc@dailoan.vn
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post
Exit mobile version