DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

煙囪 (yān cōng) Là Gì? Tìm Hiểu Về Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Sử Dụng

Trong tiếng Trung, từ 煙囪 (yān cōng) mang một ý nghĩa đặc biệt quan trọng trong việc xây dựng các cấu trúc công trình. Hãy cùng khám phá chi tiết về từ này, cấu trúc ngữ pháp của nó và cách sử dụng qua những ví dụ cụ thể.

1. Ý Nghĩa Của Từ 煙囪

Từ 煙囪 (yān cōng) trong tiếng Trung có nghĩa là “ống khói”. Đây là phần của một công trình xây dựng, thường được làm bằng gạch hoặc kim loại, dùng để dẫn khói hoặc khí thải ra bên ngoài từ lò sưởi, bếp hay các thiết bị đốt khác.

1.1 Nguồn Gốc Của Từ 煙囪 tiếng Trung

Từ 煙囪 được cấu tạo từ hai ký tự:

  • 煙 (yān): Nghĩa là “khói”.
  • 囪 (cōng): Nghĩa là “ống” hoặc “hệ thống dẫn”.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 煙囪

Từ 煙囪 có thể được sử dụng trong nhiều cấu trúc ngữ pháp khác nhau. Dưới đây là một số cấu trúc cơ bản:

2.1 Sử Dụng Trong Câu Khẳng Định

Câu khẳng định thường được dùng để mô tả sự tồn tại hoặc hoạt động của ống khói. Ví dụ:

這棟建築物有一個高大的煙囪。煙囪

(Zhè dòng jiànzhúwù yǒu yīgè gāodà de yān cōng.)

– Tòa nhà này có một ống khói cao lớn.

2.2 Sử Dụng Trong Câu Phủ Định

Câu phủ định thường được dùng để chỉ sự thiếu vắng của ống khói. Ví dụ:

這個房子沒有煙囪。

(Zhège fángzi méiyǒu yān cōng.)

– Ngôi nhà này không có ống khói.

2.3 Sử Dụng Trong Câu Hỏi

Câu hỏi thường được dùng để yêu cầu thông tin về ống khói. Ví dụ:

這個煙囪是幾年前建的?

(Zhège yān cōng shì jǐ nián qián jiàn de?)

– Ống khói này được xây dựng cách đây bao nhiêu năm?

3. Ví Dụ Về Từ 煙囪 Trong Cuộc Sống Hằng Ngày

Từ 煙囪 (yān cōng) không chỉ xuất hiện trong ngữ cảnh xây dựng mà còn trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ cụ thể:

3.1 Trong Xây Dựng

工程師正在設計一個新的煙囪系統。

(Gōngchéngshī zhèngzài shèjì yīgè xīn de yān cōng xìtǒng.)

– Kỹ sư đang thiết kế một hệ thống ống khói mới.

3.2 Trong Hóa Học

煙囪的排放對環境造成了污染。

(Yān cōng de páifàng duì huánjìng zàochéngle wūrǎn.)

– Khí thải từ ống khói đã gây ô nhiễm môi trường.

4. Kết Luận

Từ 煙囪 (yān cōng) không chỉ đơn thuần là một từ vựng trong tiếng Trung, mà còn thể hiện một phần quan trọng trong cấu trúc và chức năng của các công trình xây dựng. Việc nắm rõ cách sử dụng và ngữ pháp liên quan đến từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo