Giới Thiệu Về Từ “煤气”
Từ “煤气” (méiqì) trong tiếng Trung có nghĩa là “khí ga” (hoặc “khí than”). Đây là một loại khí được sản xuất từ việc đốt than và thường được sử dụng trong các lĩnh vực như nấu ăn, sưởi ấm và sản xuất điện.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “煤气”
Trong tiếng Trung, từ “煤气” gồm hai phần chính:
- 煤 (méi): có nghĩa là “than”
- 气 (qì): có nghĩa là “khí”
Các thành phần này kết hợp lại để tạo ra một thuật ngữ chỉ về một loại khí được lấy từ than, “khí ga”.
Các Ví Dụ Minh Họa Sử Dụng Từ “煤气”
1. Ví Dụ Sử Dụng Trong Câu
Dưới đây là một số câu ví dụ minh họa cho từ “煤气”:
- 我们家用煤气做饭。 (Wǒmen jiā yòng méiqì zuò fàn.)
- Phiên âm: “Nhà chúng tôi dùng khí ga để nấu ăn.”
- 这个城市的煤气供应充足。 (Zhège chéngshì de méiqì gōngyìng chōngzú.)
- Phiên âm: “Nguồn cung cấp khí ga của thành phố này rất đầy đủ.”
- 检查煤气管道是否漏气很重要。 (Jiǎnchá méiqì guǎndào shìfǒu lòuqì hěn zhòngyào.)
- Phiên âm: “Kiểm tra xem đường ống khí ga có bị rò rỉ hay không là rất quan trọng.”
2. Tình Huống Sử Dụng
Khi bạn đến nhà một người bạn và họ đang nấu ăn bằng bếp gas, bạn có thể hỏi:
Bạn: “Bạn có dùng煤气 để nấu ăn không?”
Người bạn: “Có, tôi dùng煤气 để nấu ăn hàng ngày.”
Kết Luận
Từ “煤气” (méiqì) không chỉ đơn thuần là một từ vựng đơn lẻ, mà còn mang đến sự hiểu biết về nguồn năng lượng quan trọng trong cuộc sống hàng ngày. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn sâu sắc hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của từ này.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn