Định nghĩa 煤炭 (méitàn)
Trong tiếng Trung, “煤炭” (méitàn) có nghĩa là “than đá”. Đây là một loại nhiên liệu hóa thạch được hình thành từ các quá trình biến đổi sinh học và hóa học của các loại thực vật cổ đại dưới áp lực và nhiệt độ cao qua hàng triệu năm. Than đá là nguồn năng lượng chủ yếu được dùng trong công nghiệp và sản xuất điện.
Cấu trúc ngữ pháp của từ 煤炭
Từ “煤炭” được hợp thành từ hai ký tự:
- 煤 (méi): có nghĩa là “than”.
- 炭 (tàn): có nghĩa là “chất đốt” (như than củi).
Như vậy, “煤炭” có thể được hiểu là “chất đốt từ than” hay “than.” Trong ngữ pháp tiếng Trung, cụm từ này được sử dụng như một danh từ, có thể đứng một mình hoặc đi kèm với các từ khác trong câu.
Các ví dụ sử dụng từ 煤炭 trong câu
Ví dụ 1
我们需要购买更多的煤炭来供暖。
Phiên âm: Wǒmen xūyào gòumǎi gèng duō de méitàn lái gōngnuǎn.
Dịch nghĩa: Chúng tôi cần mua nhiều than đá hơn để sưởi ấm.
Ví dụ 2
煤炭是中国最重要的能源之一。
Phiên âm: Méitàn shì Zhōngguó zuì zhòngyào de nényuán zhī yī.
Dịch nghĩa: Than đá là một trong những nguồn năng lượng quan trọng nhất ở Trung Quốc.
Ví dụ 3
由于环保政策的影响,煤炭的使用正在减少。
Phiên âm: Yóu yú huánbǎo zhèngcè de yǐngxiǎng, méitàn de shǐyòng zhèngzài jiǎnshǎo.
Dịch nghĩa: Do ảnh hưởng của chính sách bảo vệ môi trường, việc sử dụng than đá đang giảm dần.
Kết luận
Tóm lại, “煤炭” (méitàn) không chỉ đơn thuần là một loại nguyên liệu quan trọng trong ngành công nghiệp, mà còn thể hiện được sự đa dạng trong ngữ pháp và cách sử dụng trong tiếng Trung. Với những ví dụ cụ thể, hy vọng người học có thể hiểu rõ hơn về từ này và áp dụng trong môi trường thực tế.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn