DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

煤 (méi) là gì? Tìm hiểu ý nghĩa và cách sử dụng từ 煤 trong tiếng Trung

1. Định nghĩa từ 煤 (méi)

Từ 煤 (méi) trong tiếng Trung có nghĩa là “than”. Đây là một loại nhiên liệu hóa thạch được hình thành từ các chất hữu cơ, chủ yếu là thực vật, qua hàng triệu năm dưới tác động của áp lực và nhiệt độ cao. Than được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp và năng lượng, phục vụ cho nhiều mục đích khác nhau như sản xuất điện, sưởi ấm và các quy trình công nghiệp khác.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 煤 (méi)

Trong tiếng Trung, từ 煤 (méi) là một danh từ, thường xuất hiện trong các cụm từ hoặc câu hoàn chỉnh. Cấu trúc ngữ pháp của từ này không phức tạp, thường được sử dụng trong các câu mô tả hoặc câu hỏi liên quan đến việc sử dụng hoặc nguồn gốc của than.

2.1. Cách sử dụng % trong câu

Dưới đây là một số ví dụ sử dụng từ 煤 (méi) trong câu: ví dụ tiếng Trung

  • 煤是重要的能源。
    (Méi shì zhòngyào de néngyuán.)
    “Than là nguồn năng lượng quan trọng.”
  • 我们需要购买更多的煤。
    (Wǒmen xūyào gòumǎi gèng duō de méi.)
    “Chúng ta cần mua nhiều than hơn.”
  • 这种煤的质量很好。
    (Zhè zhǒng méi de zhìliàng hěn hǎo.)
    “Chất lượng của loại than này rất tốt.”

3. Ví dụ minh họa cho từ 煤 (méi)

I. Trong ngữ cảnh hàng ngày:

  • 冬天的时候,我们家会使用煤取暖。
    (Dōngtiān de shíhòu, wǒmen jiā huì shǐyòng méi qǔnuǎn.)
    “Vào mùa đông, gia đình tôi sẽ sử dụng than để sưởi ấm.”
  • 煤矿是一个非常危险的工作环境。
    (Méi kuàng shì yīgè fēicháng wēixiǎn de gōngzuò huánjìng.)
    “Mỏ than là một môi trường làm việc rất nguy hiểm.”

II. Trong ngữ cảnh công nghiệp:

  • 许多工厂依赖煤作为主要燃料。
    (Xǔduō gōngchǎng yīlài méi zuòwéi zhǔyào ránliào.)
    “Nhiều nhà máy phụ thuộc vào than như một loại nhiên liệu chính.”
  • 政府正在推广可再生能源,以减少对煤的依赖。
    (Zhèngfǔ zhèngzài tuīguǎng kě zàishēng néngyuán, yǐ jiǎnshǎo duì méi de yīlài.)
    “Chính phủ đang thúc đẩy năng lượng tái tạo để giảm sự phụ thuộc vào than.”

4. Kết luận

Từ 煤 (méi) không chỉ đơn thuần là một từ ngữ trong tiếng Trung mà còn gần gũi với cuộc sống hàng ngày và ngành công nghiệp. Hiểu rõ về ý nghĩa và cách sử dụng từ này giúp nâng cao khả năng giao tiếp và kiến thức về năng lượng trong xã hội hiện đại.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo