1. Giới thiệu về từ “照常” (zhàocháng)
Từ “照常” (zhàocháng) trong tiếng Trung có nghĩa là “theo thói quen” hoặc “như thường lệ”. Đây là một cụm từ rất thường gặp trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong viết chữ. Việc hiểu rõ nghĩa và cách dùng của từ này là rất cần thiết cho những ai đang học tiếng Trung.
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ “照常”
“照常” hoạt động như một trạng từ trong câu và thường được sử dụng để diễn tả việc làm gì đó một cách đều đặn hoặc theo thói quen.
2.1. Cách dùng
Trong ngữ pháp tiếng Trung, “照常” thường đứng trước động từ để chỉ cách thức thực hiện hành động đó. Ví dụ:
- 照常上班 (zhàocháng shàngbān): Làm việc như thường lệ.
- 照常吃饭 (zhàocháng chīfàn): Ăn uống như thường lệ.
2.2. Ví dụ sử dụng trong câu
Dưới đây là một vài câu ví dụ để bạn có thể hình dung rõ hơn:
- 今天我照常去上班。 (Jīntiān wǒ zhàocháng qù shàngbān.) – Hôm nay tôi đi làm như thường lệ.
- 他照常跑步,每天都这样。 (Tā zhàocháng pǎobù, měitiān dōu zhèyàng.) – Anh ấy thường chạy bộ, mỗi ngày đều như vậy.
- 即使下雨,她也照常去上课。 (Jíshǐ xià yǔ, tā yě zhàocháng qù shàngkè.) – Dù trời mưa, cô ấy vẫn đi học như thường lệ.
3. Ý nghĩa và phản ánh trong văn hóa
Từ “照常” không chỉ đơn thuần mang ý nghĩa về thói quen mà còn phản ánh văn hóa làm việc và sinh hoạt của người Trung Quốc. Việc hành động “như thường lệ” thể hiện sự ổn định và kỷ luật trong cuộc sống hàng ngày.
4. Tổng kết
Việc nắm vững từ và cấu trúc ngữ pháp của “照常” sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp, hiểu rõ hơn về văn hóa cũng như thói quen của người Trung Quốc. Đừng ngần ngại áp dụng từ này trong từng câu nói hàng ngày của bạn nhé!
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn