DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

照料 (zhào liào) Là Gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Thực Tế

1. Khái Niệm Về Từ “照料”

Từ “照料” (zhào liào) trong tiếng Trung có nghĩa là chăm sóc, trông nom hay quản lý. Đây là một từ rất phổ biến được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, đặc biệt là trong các lĩnh vực như y tế, giáo dục và chăm sóc trẻ em.
Ngoài ra, “照料” còn có thể chỉ việc chăm sóc cho người già hay người bệnh.
 ví dụ tiếng Trung

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “照料”

Về mặt ngữ pháp, “照料” gồm có hai phần: “照” và “料”.
– “照” (zhào) mang nghĩa chỉ sự chiếu sáng hay hướng dẫn.
– “料” (liào) thường biểu thị về vật liệu hoặc thông tin.

Khi kết hợp lại, “照料” trở thành một động từ có nghĩa là “điều chỉnh” hoặc “chăm sóc”.
Cấu trúc ngữ pháp cơ bản của “照料” có thể được sử dụng cùng một số danh từ như:
– 照料老人 (zhào liào lǎo rén) – chăm sóc người già.
– 照料孩子 (zhào liào hái zi) – chăm sóc trẻ em.

3. Cách Đặt Câu Từ “照料” Trong Ngữ Cảnh

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ “照料” trong câu:

Ví dụ 1:

我每天都要照料我的花园。

(Wǒ měi tiān dōu yào zhào liào wǒ de huā yuán.)

Dịch: Tôi phải chăm sóc vườn hoa của mình mỗi ngày.

Ví dụ 2:

她很努力地照料她的父母。

(Tā hěn nǔ lì de zhào liào tā de fù mǔ.)

Dịch: Cô ấy rất nỗ lực chăm sóc cha mẹ của mình.

Ví dụ 3:

这个机构专门照料孤儿。

(Zhè ge jī gòu zhuān mén zhào liào gū ér.)

Dịch: Cơ sở này chuyên chăm sóc trẻ mồ côi.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung” nghĩa của照料
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/ ví dụ tiếng Trung
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo