1. Khái niệm về 照明 (zhàomíng)
Từ 照明 (zhàomíng) trong tiếng Trung có nghĩa là ‘chiếu sáng’, ‘ánh sáng’ hay ‘hệ thống chiếu sáng’. Đây là một từ rất phổ biến trong các bối cảnh liên quan đến ánh sáng nhân tạo, như đèn điện, đèn LED và các thiết bị chiếu sáng khác.
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 照明
Cấu trúc ngữ pháp của từ 照明 được chia như sau:
- 照 (zhào): có nghĩa là “chiếu”, “soi sáng”.
- 明 (míng): có nghĩa là “sáng”, “rõ”.
Khi kết hợp lại, 照明 mang ý nghĩa chỉ hành động hay tình trạng của việc chiếu sáng, để làm rõ không gian hay tạo điều kiện cho việc nhìn thấy.
3. Ví dụ minh họa cho từ 照明
3.1. Câu đơn giản
我家里有很多照明设备。
(Wǒ jiālǐ yǒu hěnduō zhàomíng shèbèi.)
“Trong nhà tôi có nhiều thiết bị chiếu sáng.”
3.2. Câu phức tạp
这个房间的照明不足,晚上的时候我需要开灯。
(Zhège fángjiān de zhàomíng bùzú, wǎnshàng de shíhòu wǒ xūyào kāi dēng.)
“Hệ thống chiếu sáng trong phòng này không đủ, nên vào buổi tối tôi cần bật đèn.”
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn