DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

照顧 (zhàogù) là gì? Cách dùng và cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung quan trọng

照顧 (zhàogù) là một động từ quan trọng trong tiếng Trung, đặc biệt phổ biến trong tiếng Đài Loan với nghĩa “chăm sóc, quan tâm, để ý tới”. Từ này xuất hiện thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày và các tình huống y tế, gia đình.

1. Ý nghĩa chi tiết của 照顧 (zhàogù)

1.1 Nghĩa cơ bản zhàogù

照顧 mang các nghĩa chính: học tiếng Trung

  • Chăm sóc người khác (về mặt thể chất hoặc tinh thần)
  • Quan tâm, để ý đến ai đó
  • Chiếu cố, ưu tiên trong kinh doanh

1.2 Phân biệt với từ đồng nghĩa

照顧 khác với 關心 (quan tâm) ở chỗ nó nhấn mạnh hành động cụ thể hơn là cảm xúc.

2. Cấu trúc ngữ pháp với 照顧

2.1 Cấu trúc cơ bản

Chủ ngữ + 照顧 + Tân ngữ

Ví dụ: 我照顧病人 (Wǒ zhàogù bìngrén) – Tôi chăm sóc bệnh nhân

2.2 Dạng phủ định

Chủ ngữ + 不 + 照顧 + Tân ngữ

Ví dụ: 他不照顧老人 (Tā bù zhàogù lǎorén) – Anh ấy không chăm sóc người già

2.3 Dạng câu hỏi

Chủ ngữ + 有 + 照顧 + Tân ngữ + 嗎?

Ví dụ: 你有照顧小狗嗎?(Nǐ yǒu zhàogù xiǎogǒu ma?) – Bạn có chăm sóc chó con không?

3. Ví dụ câu với 照顧 trong ngữ cảnh thực tế

3.1 Trong gia đình

媽媽照顧生病的孩子 (Māmā zhàogù shēngbìng de háizi) – Mẹ chăm sóc đứa con bị ốm

3.2 Trong y tế

護士細心地照顧病人 (Hùshi xìxīn de zhàogù bìngrén) – Y tá ân cần chăm sóc bệnh nhân

3.3 Trong kinh doanh

請多照顧我的生意 (Qǐng duō zhàogù wǒ de shēngyì) – Xin hãy chiếu cố việc kinh doanh của tôi

4. Cách ghi nhớ và sử dụng 照顧 hiệu quả

Học qua các cụm từ cố định:

  • 照顧自己 (zhàogù zìjǐ) – Tự chăm sóc bản thân
  • 互相照顧 (hùxiāng zhàogù) – Chăm sóc lẫn nhau
  • 精心照顧 (jīngxīn zhàogù) – Chăm sóc chu đáo

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo