DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

煩惱 (fán nǎo) là gì? Cách dùng & cấu trúc ngữ pháp tiếng Đài Loan

Trong tiếng Đài Loan, 煩惱 (fán nǎo) là từ thường gặp với nghĩa “phiền não”, “lo lắng” hoặc “bận tâm”. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ quan trọng này.

1. 煩惱 (fán nǎo) nghĩa là gì?

Từ 煩惱 gồm 2 chữ Hán:

  • 煩 (fán): phiền phức, rắc rối
  • 惱 (nǎo): tức giận, khó chịu

Khi kết hợp, 煩惱 mang nghĩa chỉ trạng thái tâm lý tiêu cực như lo âu, bất an hoặc suy nghĩ quá nhiều về vấn đề nào đó.

Ví dụ minh họa:

他最近有很多煩惱。(Tā zuìjìn yǒu hěnduō fánnǎo.) – “Gần đây anh ấy có rất nhiều phiền muộn.”

2. Cách đặt câu với 煩惱 từ vựng tiếng Trung

2.1. Cấu trúc cơ bản

Chủ ngữ + 有/沒有 + 煩惱

我沒有煩惱。(Wǒ méiyǒu fánnǎo.) – “Tôi không có phiền não gì.”

2.2. Dùng như động từ

Chủ ngữ + 煩惱 + (về) + vấn đề

她在煩惱工作的事。(Tā zài fánnǎo gōngzuò de shì.) – “Cô ấy đang lo lắng về chuyện công việc.”

3. Phân biệt 煩惱 với từ đồng nghĩa

Từ vựng Nghĩa Mức độ
煩惱 (fán nǎo) Phiền não, lo lắng kéo dài Trung bình
擔心 (dān xīn) Lo lắng cụ thể Nhẹ fán nǎo nghĩa là gì
憂愁 (yōu chóu) Buồn phiền sâu sắc Nặng

4. Ứng dụng thực tế trong giao tiếp

Khi muốn an ủi người đang 煩惱, có thể dùng:

別煩惱,一切都會好的。(Bié fánnǎo, yīqiè dōu huì hǎo de.) – “Đừng lo lắng, mọi chuyện sẽ ổn thôi.”

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 煩惱 là gì0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo