煮 (zhǔ) là một động từ cơ bản trong tiếng Trung, thường xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Nếu bạn đang học tiếng Trung, việc hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp.
1. 煮 (zhǔ) nghĩa là gì?
煮 (zhǔ) có nghĩa là “nấu”, “luộc” hoặc “đun” thức ăn. Đây là hành động làm chín thực phẩm bằng cách cho vào nước và đun sôi.
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 煮
2.1. Vị trí trong câu
煮 thường đóng vai trò là động từ chính trong câu, đứng sau chủ ngữ và trước tân ngữ.
2.2. Các cấu trúc thường gặp
- Chủ ngữ + 煮 + Tân ngữ
- Chủ ngữ + 在 + 煮 + Tân ngữ (đang nấu)
- Chủ ngữ + 要/想 + 煮 + Tân ngữ (muốn nấu)
3. Ví dụ câu với từ 煮
3.1. Câu đơn giản
妈妈在煮饭。(Māmā zài zhǔ fàn.) – Mẹ đang nấu cơm.
3.2. Câu phức tạp hơn
我每天煮咖啡喝。(Wǒ měitiān zhǔ kāfēi hē.) – Tôi nấu cà phê uống mỗi ngày.
4. Cách phân biệt 煮 với các từ nấu nướng khác
Trong tiếng Trung có nhiều từ chỉ hành động nấu nướng như 炒 (chǎo – xào), 煎 (jiān – chiên), 烤 (kǎo – nướng). 煮 đặc biệt chỉ việc nấu bằng nước.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ


CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn