DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

煽动 (shāndòng) – Khám Phá Ý Nghĩa Và Cấu Trúc Ngữ Pháp

Trong thế giới ngôn ngữ, từ vựng đôi khi có sức mạnh mạnh mẽ khiến cho chúng ta không thể không chú ý. Hôm nay, cùng khám phá một từ rất thú vị – 煽动 (shāndòng). Chúng ta sẽ tìm hiểu nghĩa của từ này, cấu trúc ngữ pháp, cũng như các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu rõ hơn về nó.

煽动 (shāndòng) Là Gì?

Từ 煽动 trong tiếng Trung có nghĩa là “kích động” hoặc “khuyến khích”. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc khơi dậy cảm xúc, tăng cường hành động, hoặc tác động đến tâm lý của người khác.

Ví dụ, trong các tình huống chính trị hay xã hội, một người có thể 煽动 một đám đông để biểu tình hoặc hành động theo cách nào đó. Đây là một từ không mang tính tích cực trong nhiều ngữ cảnh.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 煽动

Trong tiếng Trung, 煽动 là một động từ, thường được sử dụng trong câu để chỉ ra hành động của việc khơi gợi hay khuyến khích. Cách sử dụng của nó có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh và cấu trúc câu.

Cách Dùng Của 煽动

Trong câu, 煽动 có thể được theo sau bởi một tân ngữ để chỉ ra mục tiêu của sự kích động. Ví dụ:

  • 他试图煽动大家参加抗议。 (Tā shìtú shāndòng dàjiā cānjiā kàngyì.) – Anh ấy cố gắng kích động mọi người tham gia biểu tình.
  • 媒体的报道常常煽动公众的情绪。 (Méitǐ de bàodǎo chángcháng shāndòng gōngzhòng de qíngxù.) – Các báo cáo của truyền thông thường xuyên kích động cảm xúc của công chúng.

Ví Dụ Minh Họa Cho Từ 煽动 ngữ pháp tiếng Trung

Dưới đây là một số ví dụ minh họa cho việc sử dụng từ 煽动 trong các ngữ cảnh khác nhau:

Ví Dụ 1

在商场的促销活动中,他用热情的话语煽动顾客购买产品。 tiếng Trung
(Zài shāngchǎng de cùxiāo huódòng zhōng, tā yòng rèqíng de huàyǔ shāndòng gùkè gòumǎi chǎnpǐn.)
Trong sự kiện khuyến mãi tại trung tâm thương mại, anh ấy đã kích động khách hàng mua sản phẩm bằng lời nói đầy nhiệt huyết.

Ví Dụ 2

这位演说家能够有效地煽动听众的情绪。
(Zhè wài yǎnshuōjiā nénggòu yǒuxiào de shāndòng tīngzhòng de qíngxù.)
Diễn giả này có khả năng kích động cảm xúc của khán giả một cách hiệu quả.

Kết Luận

Từ 煽动 (shāndòng) không chỉ mang lại sức mạnh trong ngôn ngữ mà còn thể hiện độ phức tạp của giao tiếp. Việc hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp trong tiếng Trung. Hy vọng những thông tin trên sẽ hữu ích cho bạn trong quá trình học tập và sử dụng tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo