DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

熟悉 (shúxi) là gì? Khám Phá Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp

Tìm Hiểu Về Từ 熟悉 (shúxi)

Từ 熟悉 (shúxi) trong tiếng Trung có nghĩa là “quen thuộc” hoặc “thông thạo”. Đây là một từ được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày để mô tả sự hiểu biết sâu sắc về một vấn đề, một người hoặc một lĩnh vực nhất định.

Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 熟悉

Từ 熟悉 (shúxi) bao gồm hai thành phần:

  • (shú): Có nghĩa là “chín”, “quen thuộc”.
  • (xī): Có nghĩa là “biết”, “hiểu biết”.

Khi kết hợp lại, 熟悉 thể hiện một trạng thái nhận thức rõ ràng về một điều gì đó do quá trình trải nghiệm hoặc học hỏi.

Cách Sử Dụng Từ 熟悉 Trong Câu

Câu Khẳng Định

Ví dụ: 我熟悉这座城市。 (Wǒ shúxī zhè zuò chéngshì.)

Dịch: “Tôi quen thuộc với thành phố này.”

Câu Phủ Định

Ví dụ: 他不太熟悉电脑。 (Tā bù tài shúxī diànnǎo.)

Dịch: “Anh ấy không quen thuộc với máy tính lắm.”

Câu Nghi Vấn

Ví dụ: 你熟悉这个话题吗? (Nǐ shúxī zhège huàtí ma?)

Dịch: “Bạn có quen thuộc với chủ đề này không?”

Ví Dụ Minh Họa Khác Về 熟悉

  1. 她对这项工作很熟悉。 (Tā duì zhè xiàng gōngzuò hěn shúxī.) – “Cô ấy rất quen thuộc với công việc này.”
  2. 我熟悉这个软件。 (Wǒ shúxī zhège ruǎnjiàn.) – “Tôi quen thuộc với phần mềm này.”
  3. 对于这个问题,他非常熟悉。 (Duìyú zhège wèntí, tā fēicháng shúxī.) – “Về vấn đề này, anh ấy rất quen thuộc.”

Kết Luận cấu trúc ngữ pháp 熟悉

Từ 熟悉 (shúxi) là một từ quan trọng trong tiếng Trung, không chỉ giúp người học giao tiếp tốt hơn mà còn cung cấp sự hiểu biết sâu sắc về những gì mình đã trải nghiệm. Hãy thường xuyên luyện tập sử dụng từ này để cải thiện khả năng ngôn ngữ của bạn!

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 熟悉0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo