Trong tiếng Trung, từ 熟 (shóu) là một từ đa nghĩa quan trọng với nhiều sắc thái ý nghĩa khác nhau. Bài viết này sẽ giải mã toàn bộ ý nghĩa của 熟 cùng cấu trúc ngữ pháp và 50+ ví dụ thực tế giúp bạn sử dụng thành thạo từ này.
1. 熟 (shóu) nghĩa là gì? 5 ý nghĩa cốt lõi
1.1 Nghĩa gốc: Chín (về thức ăn)
熟 thường được dùng để chỉ trạng thái chín của thực phẩm, hoa quả.
Ví dụ: 苹果熟了 (Píngguǒ shóu le) – Quả táo đã chín
1.2 Nghĩa mở rộng: Thành thạo, quen thuộc
Chỉ sự am hiểu, thành thạo về một lĩnh vực nào đó.
Ví dụ: 他中文很熟 (Tā zhōngwén hěn shóu) – Anh ấy rất thành thạo tiếng Trung
1.3 Nghĩa bóng: Thân thiết, gần gũi
Chỉ mối quan hệ thân thiết giữa người với người.
Ví dụ: 我们很熟 (Wǒmen hěn shóu) – Chúng tôi rất thân nhau
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 熟
2.1 Vị trí trong câu
熟 có thể đóng vai trò là tính từ, động từ hoặc trạng từ tùy ngữ cảnh.
2.2 Các cấu trúc thường gặp
- 熟 + 了: Diễn tả sự hoàn thành (熟了 – Đã chín/Đã thành thạo)
- 很/非常 + 熟: Nhấn mạnh mức độ (很熟 – Rất thành thạo)
- 不 + 熟: Phủ định (不熟 – Chưa chín/Chưa quen)
3. 50+ câu ví dụ với từ 熟
3.1 Ví dụ về thức ăn chín
饭熟了 (Fàn shóu le) – Cơm chín rồi
3.2 Ví dụ về thành thạo
她对这条路很熟 (Tā duì zhè tiáo lù hěn shóu) – Cô ấy rất quen con đường này
3.3 Ví dụ về mối quan hệ
我和他不熟 (Wǒ hé tā bù shóu) – Tôi và anh ấy không quen nhau
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn