DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

熱 (Rè) Là Gì? Cách Dùng Từ “Nhiệt” Trong Tiếng Trung Chuẩn Xác Nhất

Trong 100 từ đầu tiên này, chúng ta sẽ khám phá từ 熱 (rè) – một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung có nghĩa là “nhiệt”, “nóng” hoặc “nhiệt độ”. Từ này xuất hiện thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày và các văn bản học thuật. Bài viết sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan đến từ 熱.

1. 熱 (Rè) Nghĩa Là Gì?

1.1. Ý Nghĩa Cơ Bản Của Từ 熱

Từ 熱 (rè) trong tiếng Trung có các nghĩa chính sau:

  • Nhiệt, nóng (nhiệt độ cao)
  • Sốt (trong y học)
  • Nhiệt tình, hăng hái
  • Món ăn nóng

1.2. Cách Phát Âm Và Viết Chữ 熱

Chữ 熱 được phát âm là “rè” trong tiếng Phổ thông, thanh điệu thứ 4. Đây là chữ phồn thể, giản thể là 热.

2. Cách Đặt Câu Với Từ 熱

2.1. Câu Đơn Giản Với 熱

今天很熱。 (Jīntiān hěn rè) – Hôm nay trời rất nóng. cấu trúc ngữ pháp 熱

我發熱了。 (Wǒ fārè le) – Tôi bị sốt rồi. rè nghĩa là gì

2.2. Câu Phức Tạp Hơn

他對這個項目充滿熱情。 (Tā duì zhège xiàngmù chōngmǎn rèqíng) – Anh ấy rất nhiệt tình với dự án này.

3. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với Từ 熱

3.1. 熱 + Danh Từ

熱水 (rè shuǐ) – Nước nóng

熱茶 (rè chá) – Trà nóng

3.2. 熱 + Động Từ

熱愛 (rè’ài) – Yêu nhiệt tình

熱情 (rèqíng) – Nhiệt tình

3.3. Thành Ngữ Với 熱

熱鍋上的螞蟻 (rè guō shàng de mǎyǐ) – Như kiến bò trên chảo nóng (ý chỉ sự bồn chồn, lo lắng)

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo