DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

熾熱 (chì rè) Là Gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp Và Ví Dụ Thực Tế

1. Giới thiệu về 熾熱 (chì rè)

Từ “熾熱” (chì rè) trong tiếng Trung mang ý nghĩa chủ yếu là “nóng cháy”, “nóng bức” hay “nồng ấm”. Từ này thường được sử dụng trong những ngữ cảnh mô tả sức nóng thật mạnh mẽ, có thể là trong điều kiện khí hậu hay cảm xúc con người.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 熾熱

2.1 Phân tích từng thành phần từ vựng tiếng Trung

熾熱 gồm hai chữ Hán:
– 熾 (chì), nghĩa là nóng hoặc cháy, thường diễn tả sự mãnh liệt hoặc nhiệt độ cao.
– 熱 (rè), nghĩa là nhiệt hoặc nóng, từ này dùng phổ biến trong nhiều cụm từ khác nhau để chỉ sự nóng bức.

2.2 Cách dùng trong câu

Từ “熾熱” thường được sử dụng như là một tính từ, để mô tả các danh từ liên quan đến cảm giác ấm áp hoặc nhiệt độ cao. Cấu trúc sử dụng đơn giản như sau:

熾熱 + danh từ

Ví dụ: “熾熱的陽光” (nắng nóng bức).

3. Ví dụ về từ 熾熱 trong ngữ cảnh

3.1 Ví dụ 1

今天的天氣非常熾熱。(Hôm nay thời tiết rất nóng bức.)

3.2 Ví dụ 2

他對這個話題熾熱地討論。(Anh ấy thảo luận về chủ đề này rất nhiệt tình.)

3.3 Ví dụ 3 từ vựng tiếng Trung

夏天的陽光熾熱,讓人感到不適。(Ánh nắng mùa hè rất nóng bức, khiến người ta cảm thấy không thoải mái.)

4. Một số cụm từ liên quan đến 熾熱

Để mở rộng vốn từ vựng, bạn có thể tham khảo một số cụm từ liên quan:

  • 熾熱的情感 (Cảm xúc nồng nàn)
  • 熾熱的戰鬥 (Cuộc chiến mãnh liệt)

5. Kết luận

Từ “熾熱” không chỉ đơn thuần là một từ mô tả nhiệt độ mà còn mang trong nó những giá trị về cảm xúc, sức mạnh và sự mãnh liệt. Việc hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo