DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

燃起 (rán qǐ) – Khám Phá Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp

1. Từ “燃起” Là Gì?

Từ “燃起” (rán qǐ) có nghĩa là “đốt cháy”, “khơi dậy”, hay “làm cho bùng lên”. Trong ngữ cảnh, từ này thường được sử dụng để chỉ việc khởi động một ngọn lửa hoặc để tượng trưng cho việc khơi dậy cảm xúc, niềm đam mê hoặc nhiệt huyết trong con người.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “燃起”

Cấu trúc ngữ pháp của từ “燃起” bao gồm hai phần chính:

2.1 Nghĩa của từng thành tố:

  • 燃 (rán): có nghĩa là “nhiên liệu”, “đốt”, “cháy”.
  • 起 (qǐ): có nghĩa là “bắt đầu”, “dậy lên”.

Hai thành phần này kết hợp lại tạo nên nghĩa “bắt đầu cháy” hoặc “khơi dậy lửa” về mặt hình thức và tinh thần.

3. Cách Sử Dụng Từ “燃起” Trong Câu

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ “燃起” trong câu: nghĩa của燃起

3.1 Ví dụ 1:

在这场比赛中,球员们燃起了他们的斗志。

Phiên dịch: Trong trận đấu này, các cầu thủ đã khơi dậy tinh thần chiến đấu của họ.

3.2 Ví dụ 2:

希望能燃起我对新工作的激情。

Phiên dịch: Hy vọng có thể khơi dậy đam mê của tôi đối với công việc mới.

3.3 Ví dụ 3:

他的话燃起了我们的勇气。

Phiên dịch: Lời nói của anh ấy đã khơi dậy được lòng can đảm của chúng tôi.

4. Kết Luận

Từ “燃起” không chỉ mang lại ý nghĩa đơn giản về hành động đốt cháy mà còn gợi lên nhiều hình ảnh và cảm xúc sâu sắc trong cuộc sống và công việc. Việc hiểu rõ về cấu trúc và cách sử dụng từ này có thể giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo