Trong 100 từ đầu tiên này, chúng ta sẽ khám phá từ 燈 (dēng) – một từ vựng quan trọng trong tiếng Đài Loan. 燈 có nghĩa là “đèn”, thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày và văn viết. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan đến từ 燈.
Ý nghĩa của từ 燈 (dēng)
Từ 燈 (dēng) trong tiếng Đài Loan có nghĩa là “đèn”, chỉ các thiết bị chiếu sáng hoặc nguồn ánh sáng nhân tạo. Từ này xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh khác nhau:
Các loại đèn phổ biến
- 電燈 (diàndēng) – đèn điện
- 路燈 (lùdēng) – đèn đường
- 檯燈 (táidēng) – đèn bàn
Cách đặt câu với từ 燈
Dưới đây là 5 ví dụ câu sử dụng từ 燈 trong tiếng Đài Loan:
Ví dụ cơ bản
- 請開燈 (Qǐng kāi dēng) – Làm ơn bật đèn lên
- 這個燈很亮 (Zhège dēng hěn liàng) – Cái đèn này rất sáng
Ví dụ nâng cao
- 我買了一盞新的檯燈 (Wǒ mǎile yī zhǎn xīn de táidēng) – Tôi đã mua một cái đèn bàn mới
- 路燈在晚上自動亮起來 (Lùdēng zài wǎnshàng zìdòng liàng qǐlái) – Đèn đường tự động sáng lên vào buổi tối
- 這間房間的燈光很柔和 (Zhè jiān fángjiān de dēngguāng hěn róuhé) – Ánh đèn trong phòng này rất dịu
Cấu trúc ngữ pháp với từ 燈
Từ 燈 thường xuất hiện trong các cấu trúc ngữ pháp sau:
1. Cấu trúc chủ ngữ + 的 + 燈
Ví dụ: 我的燈 (wǒ de dēng) – đèn của tôi
2. Cấu trúc động từ + 燈
Ví dụ: 關燈 (guān dēng) – tắt đèn
3. Cấu trúc tính từ + 燈
Ví dụ: 漂亮的燈 (piàoliang de dēng) – cái đèn đẹp
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ


CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn