DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

爭吵 (zhēng chǎo) – Hiểu Rõ Về Khái Niệm và Cấu Trúc Ngữ Pháp

1. 爭吵 Là Gì? ngữ pháp

爭吵 (zhēng chǎo) được dịch sang tiếng Việt là “cãi nhau” hoặc “tranh cãi”. Từ này thường được dùng để chỉ những cuộc tranh luận hoặc mâu thuẫn giữa các cá nhân. Về mặt xã hội, việc tranh cãi có thể xảy ra trong nhiều tình huống khác nhau, từ cuộc sống hàng ngày đến trong môi trường làm việc. 爭吵 không chỉ bị ảnh hưởng bởi ngữ cảnh mà còn liên quan đến tâm trạng và cách thức giao tiếp giữa các bên liên quan.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của 爭吵

2.1. Thành phần Cấu Tạo

爭吵 gồm có hai ký tự: 爭 và 吵.

  • 爭 (zhēng): có nghĩa là tranh giành, đấu tranh.
  • 吵 (chǎo): có nghĩa là ồn ào, cãi nhau.

Cả hai ký tự này khi kết hợp lại tạo thành khái niệm “cãi nhau” hay “tranh cãi”.

2.2. Cách sử dụng trong câu

Khi sử dụng từ 爭吵 trong câu, nó thường xuất hiện như một động từ hoặc danh từ.

  • 作为动词 (như một động từ): 爭吵 …
  • 作为名词 (như một danh từ): 一场爭吵 … (Một cuộc cãi nhau …)

3. Ví Dụ Sử Dụng 爭吵

3.1. Ví dụ trong câu

Dưới đây là một số ví dụ để bạn dễ hình dung về cách sử dụng từ 爭吵:

  • 他们俩昨天晚上因为一些琐事爭吵了。
    (Tāmen liǎ zuótiān wǎnshàng yīnwèi yīxiē suǒshì zhēng chǎole.)
    (Họ đã cãi nhau vào tối qua vì một số chuyện vặt vãnh.) tiếng Trung
  • 在工作中,不要轻易与同事爭吵。
    (Zài gōngzuò zhōng, bùyào qīngyì yǔ tóngshì zhēng chǎo.)
    (Trong công việc, đừng dễ dàng cãi nhau với đồng nghiệp.)
  • 我们应该用理智而不是情绪来解决爭吵。
    (Wǒmen yīnggāi yòng lǐzhì ér bùshì qíngxù lái jiějué zhēng chǎo.)
    (Chúng ta nên sử dụng lý trí chứ không phải cảm xúc để giải quyết tranh cãi.)

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo