Trong tiếng Đài Loan, 爭論 (zhēng lùn) là từ quan trọng chỉ sự tranh luận, bàn cãi. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa từ 爭論, hướng dẫn đặt câu và phân tích cấu trúc ngữ pháp chuẩn xác nhất.
1. 爭論 (zhēng lùn) nghĩa là gì?
Từ 爭論 (zhēng lùn) trong tiếng Đài Loan có các nghĩa chính:
- Tranh luận: Chỉ sự trao đổi ý kiến có tính chất đối kháng
- Bàn cãi: Thảo luận về vấn đề còn nhiều ý kiến trái chiều
- Tranh biện: Trình bày lập luận để bảo vệ quan điểm
Ví dụ trong văn hóa Đài Loan
Người Đài Loan thường dùng 爭論 trong các ngữ cảnh:
- Thảo luận chính trị
- Tranh luận học thuật
- Bàn cãi về văn hóa truyền thống
2. Cách đặt câu với từ 爭論
2.1 Câu đơn giản
他們正在爭論這個問題的解決方案。
(Tāmen zhèngzài zhēnglùn zhège wèntí de jiějué fāng’àn.)
Họ đang tranh luận về giải pháp cho vấn đề này.
2.2 Câu phức tạp
雖然我們經常爭論,但這不影響我們的友誼。
(Suīrán wǒmen jīngcháng zhēnglùn, dàn zhè bù yǐngxiǎng wǒmen de yǒuyì.)
Mặc dù chúng tôi thường tranh luận nhưng điều đó không ảnh hưởng đến tình bạn của chúng tôi.
3. Cấu trúc ngữ pháp của 爭論
3.1 Dạng động từ
Chủ ngữ + 爭論 + Tân ngữ
Example: 學生們爭論這個理論的正確性。
(Xuéshēngmen zhēnglùn zhège lǐlùn de zhèngquè xìng.)
3.2 Dạng danh từ
的 + 爭論 tạo thành cụm danh từ
Example: 這場爭論持續了三個小時。
(Zhè chǎng zhēnglùn chíxùle sān gè xiǎoshí.)
4. Phân biệt 爭論 với từ đồng nghĩa
Từ vựng | Ý nghĩa | Mức độ |
---|---|---|
爭論 (zhēng lùn) | Tranh luận có lý lẽ | Trung bình |
爭吵 (zhēng chǎo) | Cãi vã | Tiêu cực![]() |
討論 (tǎo lùn) | Thảo luận | Tích cực |
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn