Trong tiếng Trung, 爸爸 (bàba) và 爸 (bà) đều có nghĩa là “cha” hoặc “ba”. Đây là những từ cơ bản nhất để chỉ người cha trong gia đình. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa, cách dùng và cấu trúc ngữ pháp của từ 爸爸/爸 trong tiếng Trung phổ thông.
1. 爸爸/爸 (bàba/bà) nghĩa là gì?
1.1 Định nghĩa cơ bản
爸爸 (bàba) và 爸 (bà) đều là danh từ chỉ người cha trong gia đình. Trong đó:
- 爸爸 (bàba): Là cách gọi đầy đủ, trang trọng hơn
- 爸 (bà): Là cách gọi rút gọn, thân mật hơn
1.2 Sự khác biệt giữa 爸爸 và 爸
爸爸 thường được dùng trong văn viết hoặc khi cần sự trang trọng, trong khi 爸 phổ biến trong khẩu ngữ hàng ngày.
2. Cách đặt câu với 爸爸/爸
2.1 Câu đơn giản

Ví dụ:
- 我爸爸是老师。(Wǒ bàba shì lǎoshī) – Ba tôi là giáo viên
- 爸,我回来了。(Bà, wǒ huílái le) – Ba, con về rồi
2.2 Câu phức tạp hơn
Ví dụ:
- 我爸爸每天六点起床。(Wǒ bàba měitiān liù diǎn qǐchuáng) – Ba tôi mỗi ngày thức dậy lúc 6 giờ
- 爸爸说今天要带我去公园。(Bàba shuō jīntiān yào dài wǒ qù gōngyuán) – Ba nói hôm nay sẽ dẫn tôi đi công viên
3. Cấu trúc ngữ pháp của 爸爸/爸
3.1 Vị trí trong câu
爸爸/爸 thường đứng ở các vị trí:
- Chủ ngữ: 爸爸来了 (Bàba lái le) – Ba đã đến
- Tân ngữ: 我爱爸爸 (Wǒ ài bàba) – Tôi yêu ba
- Định ngữ: 爸爸的车 (Bàba de chē) – Xe của ba
3.2 Kết hợp với từ khác
爸爸 có thể kết hợp với:
- Đại từ sở hữu: 我爸爸 (wǒ bàba) – ba tôi
- Từ chỉ quan hệ: 爸爸妈妈 (bàba māma) – ba mẹ
- Từ miêu tả: 亲爱的爸爸 (qīn’ài de bàba) – ba yêu quý
4. Cách phát âm 爸爸/爸 chuẩn
爸爸 phát âm là bàba (thanh 4 + thanh nhẹ), 爸 phát âm là bà (thanh 4).
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn