DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

爸爸/爸 (bàba / bà) Nghĩa Là Gì? Cách Dùng & Ví Dụ Thực Tế

爸爸/爸 (bàba / bà) là từ vựng cơ bản trong tiếng Trung dùng để chỉ người cha. Đây là một trong những từ đầu tiên người học tiếng Trung cần nắm vững khi học về chủ đề gia đình.

1. Ý Nghĩa Của 爸爸/爸 (bàba / bà)

爸爸/爸 (bàba / bà) có nghĩa là “bố”, “cha” trong tiếng Việt. Đây là cách gọi thân mật, gần gũi dành cho người cha trong gia đình.

1.1 Sự Khác Biệt Giữa 爸爸 Và 爸

• 爸爸 (bàba): Thường dùng trong văn nói, mang sắc thái thân mật
• 爸 (bà): Ngắn gọn hơn, thường dùng trong văn viết hoặc khi xưng hô

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với 爸爸/爸

Từ 爸爸/爸 thường đóng vai trò là danh từ trong câu và có thể kết hợp với nhiều từ ngữ khác:

2.1 Cấu Trúc Cơ Bản

• 我的爸爸 (wǒ de bàba): Bố của tôi
• 爸爸的工作 (bàba de gōngzuò): Công việc của bố

2.2 Cách Dùng Trong Câu

• 我爸爸是医生。(Wǒ bàba shì yīshēng): Bố tôi là bác sĩ. học tiếng Trung cơ bản
• 爸爸,我爱你!(Bàba, wǒ ài nǐ!): Bố ơi, con yêu bố!

3. Ví Dụ Câu Có Chứa 爸爸/爸 từ vựng tiếng Trung về gia đình

Dưới đây là 10 câu ví dụ thông dụng:

  1. 我爸爸今年45岁。(Wǒ bàba jīnnián 45 suì): Bố tôi năm nay 45 tuổi.
  2. 爸爸每天都很忙。(Bàba měitiān dōu hěn máng): Bố mỗi ngày đều rất bận.
  3. 这是爸爸的汽车。(Zhè shì bàba de qìchē): Đây là xe ô tô của bố.
  4. 爸爸喜欢喝茶。(Bàba xǐhuān hē chá): Bố thích uống trà.
  5. 我和爸爸去公园。(Wǒ hé bàba qù gōngyuán): Tôi và bố đi công viên.

4. Bài Tập Thực Hành

Hãy dịch các câu sau sang tiếng Trung:

  • Bố tôi làm việc ở ngân hàng.
  • Bố ơi, hôm nay là sinh nhật của con!

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội爸爸 nghĩa là gì
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo