版本 (bǎn běn) là từ vựng thông dụng trong tiếng Trung với nghĩa “phiên bản”. Từ này xuất hiện thường xuyên trong lĩnh vực công nghệ, xuất bản và đời sống. Bài viết sẽ giải mã chi tiết ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 版本.
1. 版本 (bǎn běn) nghĩa là gì?
版本 là danh từ trong tiếng Trung, mang các nghĩa chính:
- Phiên bản (phần mềm, sản phẩm)
- Ấn bản (sách, tài liệu)
- Bản in, bản thảo
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 版本
2.1. Vị trí trong câu
版本 thường đứng sau:
- Số từ: 第一版本 (phiên bản đầu tiên)
- Tính từ: 最新版本 (phiên bản mới nhất)
- Danh từ: 软件版本 (phiên bản phần mềm)
2.2. Các cụm từ thông dụng
- 正式版本 (zhèng shì bǎn běn): Phiên bản chính thức
- 测试版本 (cè shì bǎn běn): Phiên bản thử nghiệm
- 更新版本 (gēng xīn bǎn běn): Phiên bản cập nhật
3. Ví dụ câu chứa từ 版本
- 这个软件的版本太旧了。(Phiên bản phần mềm này quá cũ rồi)
- 请下载最新版本。(Vui lòng tải phiên bản mới nhất)
- 这本书有三个不同的版本。(Cuốn sách này có 3 phiên bản khác nhau)
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn