牙齒 (yá chǐ) hay 牙 (yá) là từ vựng cơ bản trong tiếng Trung chỉ “răng”. Đây là từ quan trọng khi học tiếng Trung giao tiếp, đặc biệt trong các tình huống khám nha khoa hoặc miêu tả ngoại hình.
1. Giải nghĩa chi tiết 牙齒/牙 (yá chǐ/yá)
1.1 Định nghĩa
牙齒 (yá chǐ) và 牙 (yá) đều có nghĩa là “răng”, trong đó:
- 牙 (yá): Thường dùng trong văn nói, ngắn gọn
- 牙齒 (yá chǐ): Trang trọng hơn, thường dùng trong văn viết
1.2 Phân biệt cách dùng
Ví dụ trong tiếng Đài Loan:
- 我牙痛 (Wǒ yá tòng) – Tôi bị đau răng (văn nói)
- 牙齒健康很重要 (Yá chǐ jiàn kāng hěn zhòng yào) – Sức khỏe răng miệng rất quan trọng (văn viết)
2. Cấu trúc ngữ pháp với 牙齒/牙
2.1 Vị trí trong câu
Từ 牙/牙齒 thường đóng vai trò danh từ, có thể làm:
- Chủ ngữ: 我的牙很白 (Wǒ de yá hěn bái) – Răng tôi rất trắng
- Tân ngữ: 醫生檢查我的牙齒 (Yī shēng jiǎn chá wǒ de yá chǐ) – Bác sĩ kiểm tra răng của tôi
2.2 Các cụm từ thông dụng
- 刷牙 (shuā yá) – đánh răng
- 牙醫 (yá yī) – nha sĩ
- 牙痛 (yá tòng) – đau răng
- 假牙 (jiǎ yá) – răng giả
3. Ví dụ đặt câu với 牙齒/牙
3.1 Câu giao tiếp cơ bản
- 我每天早晚都刷牙 (Wǒ měi tiān zǎo wǎn dōu shuā yá) – Tôi đánh răng mỗi sáng tối
- 你的牙齒很整齊 (Nǐ de yá chǐ hěn zhěng qí) – Răng bạn rất đều
3.2 Câu phức tạp hơn
- 因為吃太多甜食,所以我的牙齒蛀了 (Yīn wèi chī tài duō tián shí, suǒ yǐ wǒ de yá chǐ zhù le) – Vì ăn quá nhiều đồ ngọt nên răng tôi bị sâu
- 看牙醫之前,我緊張得睡不著 (Kàn yá yī zhī qián, wǒ jǐn zhāng dé shuì bù zháo) – Trước khi đi khám nha sĩ, tôi lo lắng đến mức không ngủ được
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn