DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

物理 (wù lǐ) là gì? Giải nghĩa chi tiết + Cách dùng trong tiếng Trung

Trong 100 từ đầu tiên này, chúng ta sẽ khám phá ý nghĩa cơ bản của từ 物理 (wù lǐ) – một thuật ngữ quan trọng trong tiếng Trung. 物理 có nghĩa là “vật lý” (physics) trong tiếng Việt, chỉ môn khoa học nghiên cứu về vật chất và năng lượng. Từ này xuất hiện thường xuyên trong cả văn nói và văn viết, đặc biệt trong các ngữ cảnh học thuật.

1. Ý nghĩa sâu của từ 物理 (wù lǐ)

1.1 Nghĩa đen và nghĩa bóng

物理 gồm hai chữ Hán: 物 (vật) – chỉ sự vật, vật chất và 理 (lý) – nguyên lý, lý luận. Kết hợp lại, từ này mang nghĩa “nguyên lý của sự vật”.

1.2 Cách phát âm chuẩn Đài Loan

Trong tiếng Phổ thông: wù lǐ (phiên âm pinyin)
Tiếng Đài Loan (Minnan): bu̍t-lí

2. Cấu trúc ngữ pháp và cách dùng 物理

2.1 Vị trí trong câu

物理 thường đóng vai trò danh từ, có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ:

  • 物理很有趣 (Wùlǐ hěn yǒuqù) – Vật lý rất thú vị
  • 我学习物理 (Wǒ xuéxí wùlǐ) – Tôi học vật lý

2.2 Các cụm từ thông dụng

物理学家 (wùlǐ xuéjiā) – nhà vật lý học
物理治疗 (wùlǐ zhìliáo) – vật lý trị liệu
物理性质 (wùlǐ xìngzhì) – tính chất vật lý

3. 10 ví dụ câu chứa 物理 thực tế

  1. 我的物理成绩很好 (Wǒ de wùlǐ chéngjī hěn hǎo) – Điểm vật lý của tôi rất tốt
  2. 物理实验室在哪里?(Wùlǐ shíyàn shì zài nǎlǐ?) – Phòng thí nghiệm vật lý ở đâu?
  3. 他对物理很有兴趣 (Tā duì wùlǐ hěn yǒu xìngqù) – Anh ấy rất hứng thú với vật lý

4. Phân biệt 物理 và các từ liên quan

化学 (huàxué) – hóa học
生物 (shēngwù) – sinh học
数学 (shùxué) – toán học

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566 từ vựng tiếng Trung
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo