DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

牲畜 (shēng chù) Là Gì? Tìm Hiểu Cấu Trúc Ngữ Pháp và Cách Sử Dụng

Khái Niệm Về 牲畜

Từ “牲畜” (shēng chù) trong tiếng Trung nghĩa là “gia súc”. Từ này thường được dùng để chỉ các loại động vật như bò, lợn, cừu, và gà, mà con người nuôi để lấy sản phẩm như thịt, sữa, hoặc trứng. Sự hiểu biết rõ ràng về từ này là rất quan trọng trong ngành chăn nuôi và nông nghiệp.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 牲畜

Ý Nghĩa Từng Thành Phần

Từ “牲畜” được tạo thành từ hai thành phần:

  • 牲 (shēng): Có nghĩa là “động vật lao động” hoặc “động vật hiến tế”.
  • 畜 (chù): Có nghĩa là “nuôi” hoặc “chăn nuôi”.

Các thành phần này kết hợp với nhau để chỉ đến các loại động vật được nuôi dưỡng để phục vụ cho con người.

Cấu Trúc Ngữ Pháp

Khi sử dụng từ “牲畜” trong câu, thường đi kèm với các từ chỉ số lượng hoặc tính từ. Ví dụ như “一些牲畜” (một số gia súc) hoặc “健康的牲畜” (gia súc khỏe mạnh).

Ví Dụ Về Cách Sử Dụng Từ 牲畜

Câu Ví Dụ

Dưới đây là một số câu ví dụ sử dụng từ “牲畜”:

  • 在农村,人们通常会养很多牲畜。
  • 为了养活家人,他需要买一些牲畜。
  • 这些牲畜需要每天喂食和照顾。

Giải Thích Ví Dụ

Trong câu đầu tiên, “牲畜” được dùng để chỉ các động vật nuôi trong nông thôn; câu thứ hai chỉ ra rằng cần phải mua gia súc để nuôi sống gia đình; câu thứ ba thể hiện yêu cầu chăm sóc động vật hàng ngày.

Tại Sao Nên Tìm Hiểu Về 牲畜?

Hiểu rõ về từ “牲畜” không chỉ giúp ích cho việc học tiếng Trung mà còn là kiến thức cơ bản cho những ai làm trong lĩnh vực nông nghiệp, chăn nuôi, và kinh doanh thực phẩm. Ngoài ra, nó cũng có thể hỗ trợ trong việc giao tiếp với người bản xứ trong các lĩnh vực liên quan.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội tiếng Trung
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo