1. Định Nghĩa Của 牵扯 (qiānchě)
Từ 牵扯 (qiānchě) trong tiếng Trung có nghĩa là “kéo vào”, “dính líu vào” hay “liên quan đến”. Nó thường được sử dụng để chỉ sự liên kết hoặc tác động qua lại giữa các sự vật, hiện tượng hoặc con người. Từ này thể hiện sự giao thoa, ảnh hưởng và tác động của các yếu tố trong một tình huống cụ thể.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 牵扯
Cấu trúc ngữ pháp của từ 牵扯 thường đi kèm với các từ chỉ đối tượng bị ảnh hưởng hoặc kéo vào. Cụ thể, có thể sử dụng 牵扯 như sau:
- 主语 + 牵扯 + 对象
- Ví dụ: 我牵扯到了这个问题。(Tôi đã dính líu đến vấn đề này.)
3. Cách Dùng và Ví Dụ Minh Họa
3.1. Ví Dụ 1
句子: 他牵扯进了这个丑闻。
Dịch nghĩa: Anh ấy đã dính líu vào vụ bê bối này.
3.2. Ví Dụ 2
句子: 这件事牵扯到很多人。
Dịch nghĩa: Vụ việc này dính líu đến nhiều người.
3.3. Ví Dụ 3
句子: 他的决定牵扯到了整个团队。
Dịch nghĩa: Quyết định của anh ấy đã ảnh hưởng đến toàn bộ đội ngũ.
4. Những Lưu Ý Khi Sử Dụng Từ 牵扯
Khi sử dụng từ 牵扯, người dùng cần lưu ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu nhầm. Trong nhiều tình huống, từ này có thể mang sắc thái tiêu cực, gợi ý sự dính líu không mong muốn hoặc bị ép vào tình thế khó khăn.
5. Kết Luận
Từ 牵扯 (qiānchě) là một từ đa nghĩa và mang nhiều sắc thái, thể hiện sự liên quan, ảnh hưởng và giao thoa giữa các yếu tố. Việc hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn