DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

牵挂 (qiānguà) Là Gì? Tìm Hiểu Về Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp

1. Định Nghĩa Của Từ 牵挂 (qiānguà)

Từ 牵挂 (qiānguà) trong tiếng Trung thường được dịch là “lo lắng” hoặc “nhớ thương”. Đây là một từ mang tính chất tình cảm sâu sắc, thể hiện sự quan tâm, nhớ nhung đến một người nào đó, thường là trong bối cảnh xa cách.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 牵挂

Cấu trúc ngữ pháp của từ 牵挂 được sử dụng chủ yếu với động từ. Cách dùng phổ biến là:

  • 牵挂 + đối tượng (người hoặc việc)

Ví dụ: 我很牵挂你 (Wǒ hěn qiānguà nǐ) – “Tôi rất lo lắng cho bạn”.

3. Ví Dụ Minh Họa Sử Dụng Từ 牵挂

3.1 Giao Tiếp Hàng Ngày

Khi bạn muốn thể hiện sự quan tâm của mình đến một người bạn hoặc người thân, bạn có thể nói:

  • 你有没有牵挂我?(Nǐ yǒu méiyǒu qiānguà wǒ?) – “Bạn có nhớ tôi không?”

3.2 Trong Ngữ Cảnh Nghĩa Tình Cảm

Trong bối cảnh tình cảm, bạn có thể sử dụng như sau: ngữ pháp tiếng Trung

  • 我总是牵挂着她的安全。(Wǒ zǒng shì qiānguà zhe tā de ānquán.) – “Tôi luôn lo lắng cho sự an toàn của cô ấy.”

4. Từ Đồng Nghĩa và Phản Nghĩa Của 牵挂

Các từ đồng nghĩa với 牵挂 bao gồm:

  • 挂念 (guàniàn) – Nghĩ đến, nhớ về.牵挂
  • 关心 (guānxīn) – Quan tâm.

Tuy nhiên, từ 牵挂 thường mang tính cảm xúc mạnh mẽ hơn.

5. Kết Luận

牵挂 (qiānguà) là một từ tiếng Trung mang ý nghĩa sâu sắc, thể hiện tình cảm và sự quan tâm đặc biệt đến người khác. Việc hiểu rõ về từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong những tình huống cá nhân.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo