DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

特別 (Tèbié) Là Gì? Cách Dùng Từ “Đặc Biệt” Trong Tiếng Trung Chuẩn Xác

Trong 100 từ đầu tiên này, chúng ta sẽ khám phá ý nghĩa cơ bản của từ 特別 (tèbié) – một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung và tiếng Đài Loan. Từ này có nghĩa là “đặc biệt”, thường dùng để chỉ sự khác biệt, nổi bật hoặc quan trọng hơn so với bình thường.tèbié nghĩa là gì

1. 特別 (Tèbié) Nghĩa Là Gì?

1.1. Định Nghĩa Cơ Bản

特別 (tèbié) là tính từ trong tiếng Trung, có nghĩa là “đặc biệt”, “khác thường” hoặc “riêng biệt”. Từ này thường được sử dụng trong cả văn nói và văn viết.

1.2. Cách Phát Âm

Tèbié (phiên âm: /tʰɤ⁵¹ pi̯ɛ³⁵/) – thanh 4 và thanh 2 trong tiếng phổ thông Trung Quốc.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với 特別

2.1. Vị Trí Trong Câu

特別 thường đứng trước danh từ hoặc động từ để bổ nghĩa:

  • Đứng trước danh từ: 特別 + N (Ví dụ: 特別的日子 – ngày đặc biệt)
  • Đứng trước động từ: 特別 + V (Ví dụ: 特別喜歡 – đặc biệt thích)

2.2. Các Cấu Trúc Thông Dụng

  • 特別 + 的 + Danh từ
  • 特別 + 地 + Động từ
  • 對…來說特別… (Đối với… thì đặc biệt…)

3. Ví Dụ Câu Có Chứa Từ 特別

3.1. Câu Đơn Giản

  • 今天是我的特別日子。 (Hôm nay là ngày đặc biệt của tôi)
  • 這個味道特別好。 (Mùi vị này đặc biệt ngon)

3.2. Câu Phức Tạp

  • 對我來說,這個禮物特別有意義。 (Đối với tôi, món quà này có ý nghĩa đặc biệt)
  • 他特別地準備了這場驚喜派對。 (Anh ấy đã chuẩn bị đặc biệt cho bữa tiệc bất ngờ này)

4. Phân Biệt 特別 Với Các Từ Đồng Nghĩa

So sánh 特別 với các từ như 特殊 (đặc thù), 特定 (đặc định) để hiểu rõ hơn về sắc thái nghĩa.

5. Ứng Dụng Thực Tế Của Từ 特別

Hướng dẫn cách sử dụng từ 特別 trong giao tiếp hàng ngày, trong công việc và học tập.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo