Trong tiếng Trung, từ “特地” (tè dì) là một từ rất thông dụng, đặc biệt trong giao tiếp hàng ngày. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về nghĩa của từ, cấu trúc ngữ pháp, cũng như cung cấp nhiều ví dụ cụ thể giúp bạn áp dụng vào thực tế.
特地 Là Gì?
Từ “特地” có nghĩa là “đặc biệt để”, “cố ý để”. Nó thường được dùng khi ai đó thực hiện một hành động với mục đích rõ ràng, đặc biệt là khi hành động đó để phục vụ hoặc hỗ trợ cho một điều gì đó.
Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 特地
Cấu trúc ngữ pháp của “特地” thường được sử dụng như một trạng từ, thường đứng trước động từ mà nó bổ nghĩa. Cấu trúc cơ bản là:
特地 + Động Từ + Tân Ngữ
Trong đó:
- 特地: trạng từ, có nghĩa là “đặc biệt để”
- Động từ: hành động mà chủ thể thực hiện
- Tân ngữ
: đối tượng của hành động
Ví Dụ và Câu Cụ Thể với Từ 特地
Dưới đây là một số câu ví dụ có sử dụng từ “特地”:
Ví Dụ 1
我特地来这里看看你。
Dịch nghĩa: Tôi đặc biệt đến đây để thăm bạn.
Ví Dụ 2
她特地买了蛋糕为我的生日。
Dịch nghĩa: Cô ấy đặc biệt mua bánh sinh nhật cho tôi.
Ví Dụ 3
我们特地为你准备了一份礼物。
Dịch nghĩa: Chúng tôi đặc biệt chuẩn bị một món quà cho bạn.
Ứng Dụng Từ 特地 Trong Giao Tiếp Hằng Ngày
Khi sử dụng từ “特地”, bạn có thể diễn đạt ý muốn nhấn mạnh rằng hành động nào đó được thực hiện với một mục đích cụ thể. Điều này thường giúp tăng cường sự thân mật và hòa hợp trong giao tiếp.
Kết Luận
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn rõ hơn về từ “特地” (tè dì) cũng như cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng của nó trong tiếng Trung. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm hoặc cần hỗ trợ học tiếng Trung, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi!
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn